Ads Manager Trình quản lý quảng cáo
Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.
Ads Manager
The advertising tool used to create, target ,and serve paid ads on Facebook, Instagram, WhatsApp, and Messenger.
Trình quản lý quảng cáo
Công cụ quảng cáo được sử dụng để tạo, nhắm mục tiêu và chạy quảng cáo có trả phí trên Facebook, Instagram, WhatsApp và Messenger.
Trong lĩnh vực quảng cáo trực tuyến, Ads Manager hay trình quản lý quảng cáo là một công cụ quan trọng giúp cho việc quản lý các chiến dịch quảng cáo trở nên dễ dàng hơn. Nếu bạn muốn tìm hiểu về thuật ngữ liên quan đến Ads Manager, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và đầy đủ để bạn có thể hiểu rõ hơn về nó.
1. Quảng cáo trực tuyến (Online advertising):
- Định nghĩa: Là hình thức quảng cáo được thực hiện trên môi trường Internet, thông qua việc sử dụng các công cụ và nền tảng trực tuyến.
- Ví dụ: Google Ads, Facebook Ads, Instagram Ads,…
2. Ads Manager:
- Định nghĩa: Là một công cụ quản lý quảng cáo trực tuyến cung cấp bởi các nền tảng quảng cáo lớn như Google và Facebook. Nó giúp người dùng quản lý nhiều chiến dịch quảng cáo, tạo quảng cáo mới và theo dõi hiệu quả của chúng.
- Ví dụ: Google Ads Manager, Facebook Ads Manager.
3. Chiến dịch quảng cáo (Advertising campaign):
- Định nghĩa: Là một chiến lược quảng cáo có mục tiêu cụ thể, được thiết kế để đạt được kết quả quảng cáo nhất định.
- Ví dụ: Một chiến dịch quảng cáo có thể nhằm mục tiêu tăng số lượng người dùng truy cập trang web, tăng doanh số bán hàng hoặc tăng nhận thức về thương hiệu.
4. Nhóm quảng cáo (Ad group):
- Định nghĩa: Là một tập hợp các quảng cáo liên quan đến cùng một đề mục hoặc nhóm sản phẩm cụ thể.
- Ví dụ: Trong một chiến dịch quảng cáo về du lịch, chúng ta có thể có các nhóm quảng cáo liên quan đến các khu vực du lịch khác nhau như Paris, New York, Tokyo.
5. Quảng cáo (Advertisement):
- Định nghĩa: Là một hình thức truyền tải thông điệp quảng cáo tới khách hàng tiềm năng thông qua nhiều phương tiện truyền thông khác nhau.
- Ví dụ: Quảng cáo hình ảnh, quảng cáo video, quảng cáo văn bản.
6. Nhóm mục tiêu (Targeting group):
- Định nghĩa: Là một tập hợp các đối tượng mục tiêu chi tiết mà bạn muốn nhắm đến trong chiến dịch quảng cáo của mình.
- Ví dụ: Các nhóm mục tiêu có thể bao gồm độ tuổi, giới tính, sở thích, vị trí địa lý của khách hàng tiềm năng.
7. Hiệu suất quảng cáo (Ad performance):
- Định nghĩa: Là đánh giá kết quả và hiệu quả của một quảng cáo cụ thể trong một chiến dịch quảng cáo.
- Ví dụ: Các chỉ số hiệu suất quảng cáo bao gồm tỷ lệ nhấp chuột (CTR), tỷ lệ chuyển đổi (CR), số lượt hiển thị, doanh thu thu được từ quảng cáo, v.v.
8. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-through rate - CTR):
- Định nghĩa: Là tỷ lệ giữa số lượt nhấp vào một quảng cáo và số lượt hiển thị quảng cáo đó.
- Công thức tính CTR: (Số lượt nhấp chuột / Số lượt hiển thị) x 100%
Trên đây là một số thuật ngữ quan trọng liên quan đến Ads Manager - Trình quản lý quảng cáo. Hy vọng với những thông tin này, bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ liên quan đến công cụ quan trọng này và sẽ áp dụng chúng hiệu quả trong công việc của mình.