Mute words Tính năng tắt thông tin
Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.
Mute words
A social media feature that enables users to stop receiving notifications for mentions based on specific words, phrases, usernames, emojis, or hashtags.
Tính năng tắt thông tin
Một tính năng trên mạng xã hội cho phép người dùng ngừng nhận các đề cập thông báo về các từ, cụm từ, tên người dùng, biểu tượng cảm xúc hoặc thẻ Tag.
---
"Mute words" là thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, được sử dụng trong các tính năng tắt thông tin trên nhiều nền tảng truyền thông xã hội, ứng dụng chat, hoặc hội thoại trực tuyến. Thuật ngữ này có thể được dịch ra tiếng Việt dưới dạng "từ tắt" hoặc "từ né" tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Trong bối cảnh dữ liệu ngày nay phát triển mạnh mẽ, một số người dùng muốn giới hạn thông tin hiển thị trên các nền tảng truyền thông xã hội hay ứng dụng chat để tạo nên một trải nghiệm trực tuyến tích cực hơn. Như vậy, tính năng mute words được sử dụng như một công cụ giúp người dùng tạm thời "tắt" các từ khóa mà họ không muốn nhìn thấy hoặc nhận thông báo về.
Ví dụ, trong môi trường truyền thông xã hội, người dùng có thể nhập vào danh sách của riêng mình những từ khóa mà họ muốn ẩn đi hoặc không muốn nhìn thấy nữa. Khi thuật ngữ "mute words" được kích hoạt, các bài viết hay bình luận chứa những từ khóa đó sẽ không hiển thị trên nền tảng mạng xã hội của người dùng hoặc sẽ được ẩn đi mà không gửi thông báo cho người dùng.
Tính năng mute words đặc biệt hữu ích khi người dùng muốn giảm thiểu thông tin tiêu cực, tránh những nội dung không phù hợp với sở thích hoặc quan điểm cá nhân. Người dùng có thể lựa chọn từ khóa liên quan đến chủ đề nhạy cảm, tin tức xấu hay thị phi mà họ không muốn tiếp cận trong các bài viết hay thông báo.
Mặt khác, tính năng mute words cũng có thể gây ra một số hạn chế. Nếu người dùng không chỉnh sửa danh sách từ khóa một cách chính xác, có thể xảy ra tình huống thiếu sót thông tin quan trọng. Điều này đòi hỏi người dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng và cập nhật danh sách mute words theo từng giai đoạn, để tránh trường hợp bỏ sót thông tin quan trọng mà họ có thể cần biết.
Ngoài ra, cũng cần lưu ý rằng việc sử dụng tính năng mute words chỉ giới hạn ảnh hưởng trên những nền tảng hoặc ứng dụng cụ thể mà người dùng đã kích hoạt tính năng này. Điều này có nghĩa là dữ liệu liên quan đến các từ khóa tương tự có thể tiếp tục xuất hiện trên các nền tảng hoặc ứng dụng không sử dụng tính năng mute words.
Trong kết luận, tính năng mute words tồn tại để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, cho phép họ tùy chỉnh thông tin hiển thị trên các nền tảng truyền thông xã hội hay ứng dụng chat. Việc sử dụng đúng và hiệu quả công cụ này sẽ giúp người dùng thoải mái trong việc tiếp nhận thông tin trực tuyến theo cách mà họ mong muốn.