Search this site
  • TRANG CHỦ
  • ALL
    • Kế hoạch kinh doanh
  • KẾT NỐI
  • KHOÁ HỌC
    • CAMP
    • DIGITAL MARKETING
    • WEBSITE & SEO
    • SOCIAL MARKETING
    • CONTENT MARKETING
    • GOOGLE ADS & MMO
    • VIDEO MARKETING
    • DESIGN
    • VIDEO PRODUCTION
    • ECOMMERCE
    • AFFILIATE
    • ANALYTICS PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
    • EMAIL THƯ ĐIỆN TỬ
    • PLAN KPIS
    • SYSTEM HỆ THỐNG
    • FOR BUSINESS
    • FOR BEGINNER
    • FACEBOOK ADS
    • CONTENT COURSE
    • WEBSITE - SEO
    • GOOGLE ADS
    • YOUTUBE VÀ VIDEO MARKETING
    • GIA SƯ
    • Khoá nhượng quyền
  • GIẢI PHÁP
    • Khám Sức Khoẻ Doanh Nghiệp
    • Xây dựng hệ thống
    • Marketing tổng lực
    • Set up Công ty mới
    • Set Up Từng Phần Công Ty
    • Xây Dựng Thương Hiệu Cá Nhân
    • Hẹn Với Chuyên Gia
  • ĐĂNG KÝ
    • PHIẾU THÔNG TIN
    • ĐÀO TẠO DOANH NGHIỆP
    • PHIẾU HỌC TẬP
    • GV DIGITAL
    • DIGITAL MARKETER
    • CHIA SẺ
    • PHẢN HỒI
    • ENS CHANEL
    • QUY TRÌNH AGENCY
    • PHẢN HỒI AGENCY
    • AFFILIATE
    • SỨC KHOẺ DOANH NGHIỆP
  • GIỚI THIỆU
    • THƯ NGỎ
    • UYÊN NGUYỄN
    • GIẢNG VIÊN - TRỢ GIẢNG
      • ĐẠO BÙI
      • LINH TRỊNH
      • VŨ BẰNG
      • HOÀNG THANH
      • MẪN NHI
    • HỒ SƠ NĂNG LỰC
    • Uyen Nguyen
    • TRẦN TIẾN DUY
    • KIM CHI
    • CHÍ THANH
    • THANH THẢO VNET
  • CỐ VẤN SỰ NGHIỆP
  • PHÁT TRIỂN GV DIGITAL
    • Slide
  • BOOK
    • HƯỚNG DẪN
  • LỚP MIỄN PHÍ
  • THÀNH VIÊN
    • QUẦY VÉ
    • Trainer
  • Go Global
  • KẾT NỐI DN
    • TÀI TRỢ
    • HỖ TRỢ ĐẶC BIỆT
    • Yêu cầu Chuẩn đoán
    • Yêu cầu Kế hoạch
    • Yêu cầu TMĐT Sản phẩm
    • Yêu cầu TMĐT Dịch vụ
  • DỊCH VỤ
    • Nhân viên AI
  • Định hướng
  • HỎI ĐÁP
  • LIÊN HỆ
    • DOANH NGHIỆP LIÊN HỆ
  • HCMUTE
  • THƯ VIỆN ẢNH
    • Hot boy CNTT Xuân Dũng nhận học bổng Go Digital
  • SỰ KIỆN
    • EVENT
    • GAME
    • ƯU ĐÃI
    • TRẢI NGHIỆM
    • HỢP TÁC DOANH NGHIỆP
    • Ngày hội
  • TUYỂN DỤNG
  • TỪ ĐIỂN
    • #
    • A
    • B
    • C
    • D
    • E
    • F
    • G
    • H
    • I
    • K
    • L
    • M
    • N
    • O
    • P
    • Q
    • R
    • S
    • T
    • U
    • V
    • W
    • Y
  • KIẾN THỨC
    • % new visits % lượt truy cập mới
    • 360 Marketing Tiếp thị 360 độ
    • BOOKS
    • DIGITAL CHO HS, SV
    • ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN DIGITAL
    • MARKETING CHO DOANH NGHIỆP
    • YouTube Masthead
    • 360-Marketing Tiếp thị 360 độ
    • Ad exchange Nền tảng giao dịch quảng cáo
    • 404-error Lỗi 404
    • Youtube Channel Kênh Youtube
    • A/B testing Thử nghiệm A/B
    • Abandonment-rate Tỷ lệ từ bỏ
    • Above the fold Trong màn hình đầu tiên
    • Accelerated Mobile Page (AMP ) Công nghệ tăng tốc trên di động
    • Account Tài khoản
    • Action plan Kế hoạch hành động
    • Actions Hành động
    • Active client Khách hàng đang sử dụng dịch vụ truyền thông
    • Active media Kênh truyền thông đang hoạt động
    • Ad Quảng cáo
    • Ad auction Phiên đấu giá quảng cáo
    • Ad blockers Trình chặn quảng cáo
    • Ad click Nhấp chuột quảng cáo
    • Ad formats Định dạng quảng cáo
    • Ad group Nhóm quảng cáo
    • Ad groups (Google Ads) Nhóm quảng cáo (Google Ads)
    • Ad exchange Nền tảng giao dịch quảng cáo
    • Ad extensions Tiện ích mở rộng quảng cáo
    • Ad impression Lượt hiển thị quảng cáo
    • Ad network Hệ thống quảng cáo
    • Ad platform Nền tảng quảng cáo
    • Ad rank Xếp hạng quảng cáo
    • Ad saturation Sự bão hòa của quảng cáo
    • Ad scheduling Quảng cáo theo lịch trình
    • Ad space Không gian quảng cáo
    • Ad unique user Người dùng duy nhất của quảng cáo
    • Ad unit Đơn vị quảng cáo
    • Advertiser Nhà quảng cáo
    • Adaptive web design Thiết kế web thích ứng
    • AdRoll Công cụ AdRoll
    • Ads Manager Trình quản lý quảng cáo
    • Advertising tag line Khẩu hiệu quảng cáo
    • Advocates Những người ủng hộ
    • Affinity audience Đối tượng chung sở thích
    • Affinity content Nội dung hấp dẫn
    • Aggregated curation Tổng hợp thông tin chắt lọc
    • Aggregated posting Đăng tổng hợp
    • Algorithms Thuật toán
    • Alt text Văn bản thay thế
    • Analytics Phân tích
    • Analytics tool Công cụ phân tích
    • Annotations Chú thích
    • API (Application Programming Interface) API (Giao diện lập trình ứng dụng)
    • App monetization Kiếm tiền qua ứng dụng
    • App Ứng dụng
    • App Store Optimization (ASO) Tối ưu hóa hiển thị trên cửa hàng ứng dụng
    • Auction buy Mua đấu giá
    • Audience attitude Phản ứng của đối tượng
    • Audience engagement Tương tác của đối tượng
    • Audience listening Lắng nghe đối tượng khách hàng
    • Audience Insights Thông tin chi tiết về đối tượng
    • Audience behavior Hành vi đối tượng khách hàng
    • Audience levels of understanding Mức độ hiểu biết đối tượng khách hàng
    • Audience reach Phạm vi tiếp cận
    • Audience research Nghiên cứu đối tượng khách hàng
    • Audience segments Phân khúc đối tượng khách hàng
    • Audience targeting Đối tượng được nhắm tới
    • Audiences Đối tượng khách hàng
    • Automatic bid Giá thầu tự động
    • Automation Sự tự động hóa
    • Average deal size by lead source Quy mô giao dịch trung bình theo nguồn khá
    • Average position Vị trí trung bình
    • Average order value (AOV) Giá trị đơn hàng trung bình (AOV)
    • Average visit duration Thời lượng truy cập trung bình
    • Awareness Nhận thức
    • B2B Doanh nghiệp tới doanh nghiệp
    • B2B content Nội dung hướng tới doanh nghiệp
    • B2C Doanh nghiệp tới người tiêu dùng
    • B2C content Nội dung hướng tới cá nhân
    • Backlink Liên kết trả về
    • BANT criteria Tiêu chí BANT
    • Benchmarking Các chỉ số đánh giá của ngành
    • Banner ad Quảng cáo biểu ngữ
    • Barriers to entry Hàng rào gia nhập
    • Behavioral analytics Phân tích hành vi
    • Behavioral data Dữ liệu hành vi
    • Best case Trường hợp tốt nhất
    • Bid auction Đấu thầu
    • Bid modifiers Công cụ sửa đổi giá thầu
    • Body content Nội dung phần thân
    • Bing Webmaster Tools Công cụ quản trị website Bing
    • Blocking Chặn
    • Board Bảng
    • Blog
    • Blogging Viết blog
    • BOFU Chiến lược nội dung BOFU
    • Boolean search Hoạt động tìm kiếm Boolean
    • Bottom of the customer funnel Giai đoạn cuối của phễu
    • Bounce rate (BR) Tỷ lệ thoát (BR)
    • Brand Thương hiệu
    • Brand advocates Người ủng hộ thương hiệu
    • Brand affinity Sự hấp dẫn của thương hiệu
    • Brand ambassador Đại sứ thương hiệu
    • Brand awareness Mức độ nhận diện thương hiệu
    • Brand channels Kênh thương hiệu
    • Brand content Nội dung thương hiệu
    • Brand engagement Tương tác thương hiệu
    • Brand identity Nhận diện thương hiệu
    • Brand personality Tính cách thương hiệu
    • Brand Positioning Định vị thương hiệu
    • Brand purpose Mục đích thương hiệu
    • Brand sentiment Tâm lý của đám đông đối với thương hiệu
    • Brand story Câu chuyện của thương hiệu
    • Brand storytelling Câu chuyện kể về thương hiệu
    • Brand values Giá trị của thương hiệu
    • Brand visibility Sự hiển thị của thương hiệu
    • Breadcrumb Liên kết điều hướng
    • Broad match Dạng kết hợp rộng từ khóa
    • Broadcast Quảng cáo phát sóng trực tiếp
    • Budget Ngân sách
    • Bumper ad Quảng cáo đệm
    • Business listing Hồ sơ doanh nghiệp
    • Business objectives Mục tiêu kinh doanh
    • Business Value Proposition (BVP) Tuyên bố giá trị doanh nghiệp (BVP)
    • Business-To-Business (B2B) Thuật ngữ từ doanh nghiệp tới doanh nghiệp (B2B)
    • Business-To-Consumer (B2C) Từ doanh nghiệp tới người tiêu dùng (B2C)
    • Buyer persona Chân dung khách hàng
    • Buying cycle Chu kỳ mua hàng
    • Buying signal Dấu hiệu mua hàng của khách hàng tiềm năng
    • Calendar sharing Chia sẻ lịch
    • Call ads Cuộc gọi từ quảng cáo
    • Call-To-Action (CTA) Kêu gọi hành động (CTA)
    • Call Tracking Number (CTN) Số điện thoại theo dõi (CTN)
    • Campaign and ad groups Chiến dịch và nhóm quảng cáo
    • CAN-SPAM Act Đạo luật CAN-SPAM
    • Campaigns Chiến dịch
    • Canonical Thuật ngữ Canonical URL
    • Carousel Quảng cáo xoay vòng
    • Canvas application Ứng dụng Canvas
    • Case studies Ví dụ minh họa
    • CASL Đạo luật CASL
    • CCPA Đạo luật CCPA
    • Cascading Style Sheets (CSS) Ngôn ngữ thiết kế CSS
    • Channel Kênh
    • Chatbot Công cụ trả lời tự động
    • Chief Information Officer (CIO) Giám đốc thông tin (CIO)
    • Chief Marketing Officer (CMO) Giám đốc tiếp thị (CMO)
    • Chief Operating Officer (COO) Giám đốc vận hành (COO)
    • Chief Security Officer (CSO) Giám đốc an ninh (CSO)
    • Chief Technology Officer (CTO) Giám đốc Công nghệ (CTO)
    • Chronological curation Quản lý nội dung theo trình tự
    • Churn rate Tỷ lệ khách hàng rời bỏ
    • Click Nhấp chuột
    • Click share Tỷ lệ chia sẻ số lần nhấp chuột
    • Click-through rate (CTR) Tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
    • Click-to-call Nhấp để gọi
    • Client lifecycle Vòng đời khách hàng
    • Cloaking Thủ thuật Che dấu/Che đậy
    • Close plan Kế hoạch chốt giao dịch
    • Company page Trang công ty
    • Company page analytics Công cụ phân tích trang công ty
    • Commit Sự cam kết
    • Communication style Phong cách giao tiếp
    • Community density Mật độ cộng đồng
    • Community of interest Cộng đồng được quan tâm
    • Community management Quản lý cộng đồng
    • Competitive insights Thông tin chi tiết về đối thủ cạnh tranh
    • Competitive landscape Tình hình cạnh tranh
    • Competitive research Nghiên cứu cạnh tranh
    • Competitor analysis Phân tích đối thủ cạnh tranh
    • Competitor monitoring Giám sát đối thủ cạnh tranh
    • Completed download Hoàn tất tải xuống
    • Connections Sự kết nối
    • Consideration Sự xem xét
    • Consumer insights Hiểu người tiêu dùng
    • Consumer barometer Công cụ hiểu người dùng
    • Container tag Mã thẻ vùng chứa
    • Content audit Kiểm toán nội dung
    • Content Nội dung
    • Content calendar Lịch biên tập nội dung
    • Content creation Sáng tạo nội dung
    • Content curation Tổng hợp nội dung
    • Content discovery Khám phá nội dung
    • Content distribution Phân phối nội dung
    • Content exclusions Loại trừ nội dung
    • Content management Quản lý nội dung
    • Content Management System (CMS) Hệ thống quản lý nội dung (CMS)
    • Content Optimization System (COS) Hệ thống tối ưu hóa nội dung (COS)
    • Content personalization Cá nhân hóa nội dung
    • Content strategy Chiến lược nội dung
    • Content repurposing Tái sử dụng nội dung
    • Content targeting Nhắm mục tiêu nội dung
    • Conversion objective Chuyển đổi mục tiêu
    • Conversion Sự chuyển đổi
    • Conversion metrics Chỉ số chuyển đổi
    • Conversion rate Tỷ lệ chuyển đổi
    • Conversion rate optimization (CRO) Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO)
    • Conversion tracking Theo dõi chuyển đổi
    • Cookie Thuật ngữ cookie
    • Cookie and privacy policy Cookie và chính sách bảo mật
    • Cookie tracking Theo dõi cookie
    • Core web vitals Chỉ số thiết yếu về website
    • Cost-Per-Click (CPC) Giá trên mỗi nhấp chuột (CPC)
    • Cost-Per-Mille (CPM) Giá cho mỗi 1000 lượt hiển thị quảng cáo (CPM)
    • CPA mobile campaign Chiến dịch chuyển đổi trên di động
    • CPD mobile campaign Chiến dịch CPD trên di động
    • Crawler Công cụ thu lọc thông tin
    • Creative brief Bảng tóm tắt sáng tạo
    • Crawling Thu lọc thông tin
    • Creative strategy Chiến lược sáng tạo
    • Creator Marketplace Nền tảng cộng tác và kết nối những người sáng tạo
    • Customer engagements Tương tác khách hàng
    • Criteo Công ty quảng cáo Criteo
    • CRM dashboard Bảng điều khiển CRM
    • Cross linking Liên kết chéo
    • Cross-posting Đăng bài chéo
    • Crossing the chasm Vượt qua khoảng cách
    • Customer Acquisition Cost (CAC) Chi phí sở hữu khách hàng (CAC)
    • Cultural trend research Nghiên cứu xu hướng văn hóa của thị trường
    • Customer experience Trải nghiệm của khách hàng
    • Customer detail Chi tiết khách hàng
    • Customer Journey Hành trình của khách hàng
    • Customer Lifetime Value (CLV or CLTV) Giá trị vòng đời khách hàng CLV/CLTV
    • Customer testimonials Phản hồi, đánh giá của khách hàng
    • Customer persona Tính cách khách hàng
    • Customer Relationship Management (CRM) Công cụ quản lý quan hệ khách hàng
    • Dashboards Bảng điều khiển
    • Data Dữ liệu
    • Dayparting Thuật ngữ Dayparting
    • Deadlines Thời hạn
    • Deal review Đánh giá giao dịch
    • Defined audience targeting Phân đoạn khách hàng mục tiêu
    • Delivery rate Tỷ lệ gửi email thành công
    • Description Mô tả
    • Demand waterfall Thác nhu cầu
    • Demographics Nhân khẩu học
    • Desk research Nghiên cứu tại bàn
    • Digital advertising audit Đánh giá quảng cáo kỹ thuật số
    • Devices Thiết bị
    • Digital advertising Quảng cáo kỹ thuật số
    • Digital audit Đánh giá kỹ thuật số
    • Digital brand management Quản lý thương hiệu kỹ thuật số
    • Digital channels Kênh kỹ thuật số
    • Digital crisis management Quản lý khủng hoảng kỹ thuật số
    • Digital cross-selling Bán chéo trên nền tảng kỹ thuật số
    • Digital data Dữ liệu số
    • Digital display advertising Quảng cáo dạng hiển thị
    • Digital engagement Tương tác kỹ thuật số
    • Digital formats Định dạng kỹ thuật số
    • Digital insights Thông tin chi tiết về kỹ thuật số
    • Digital marketing Tiếp thị kỹ thuật số
    • Digital marketing plan Kế hoạch tiếp thị kỹ thuật số
    • Digital media Kênh kỹ thuật số
    • Digital messaging Tin nhắn kỹ thuật số
    • Digital research Nghiên cứu kỹ thuật số
    • Digital sales forecasting Doanh số bán hàng kỹ thuật số dự kiến
    • Digital sales leadership Kỹ năng lãnh đạo bán hàng kỹ thuật số
    • Digital sales messaging Kỹ năng giao tiếp khi bán hàng kỹ thuật số
    • Digital sales strategy Chiến lược bán hàng kỹ thuật số
    • Digital strategy Chiến lược trên nền tảng kỹ thuật số
    • Digital selling Bán hàng trên nền tảng kỹ thuật số
    • Digital upselling
    • Dimensions Dữ liệu ước tính
    • Direct Mail/Message (DM) Tin nhắn trực tiếp (DM)
    • Direct marketing Tiếp thị trực tiếp
    • Direct traffic Truy cập trực tuyến
    • Discovery Khám phá
    • Display ads Quảng cáo dạng hiển thị
    • Display network Mạng hiển thị
    • Disruptive app Ứng dụng gây sự chú ý
    • Distilled curation Thu thập có chọn lọc
    • DM sales method Phương thức bán hàng DM
    • Domain Name System (DNS) Hệ thống tên miền (DNS)
    • DMP (Data Management Platform) DMP (Nền tảng quản lý dữ liệu)
    • Domain Authority/Domain Rating Điểm xếp hạng website
    • Domain name Tên miền
    • Double opt-in Xác nhận
    • Drive product recall Thúc đẩy sản phẩm
    • DSP (Demand-Side Platform) Hệ thống DSP
    • Dual screening Chiến lược quảng cáo kép
    • Duplicate content Nội dung trùng lặp
    • Dynamic ads Hình thức quảng cáo động
    • Dynamic content Nội dung động
    • E-A-T Expertise Tiêu chuẩn E-A-T
    • Earned media Truyền thông lan truyền
    • Email and automation marketing
    • Email deliverability Tỷ lệ gửi email thành công
    • Email filtering Kỹ thuật lọc email
    • Email marketing Quảng cáo thư điện tử
    • Email Service Provider (ESP) Nhà cung cấp dịch vụ Email Marketing
    • Emotional intelligence Trí tuệ cảm xúc
    • Email subscriptions Đăng ký nhận thư điện tử email
    • Emotional response Phản hồi cảm xúc
    • Employee advocacy Nuôi dưỡng, khích lệ nhân viên
    • Empowered customers Khách hàng được trao quyền
    • Enablement Giai đoạn kích hoạt
    • Engagement metrics Chỉ số tương tác
    • Entry page Trang bắt đầu
    • Engagement Giai đoạn tương tác
    • Ephemeral content Nội dung ngắn hạn
    • ESP Tiếp thị dựa trên cảm xúc
    • Event Sự kiện
    • Event posts Bài đăng sự kiện
    • Evergreen content Nội dung tồn tại bền vững và được nhiều sự quan tâm
    • Exact match Kết hợp chuẩn xác
    • Executive profile Hồ sơ quản trị
    • Executive sponsor Người hỗ trợ quản trị
    • Exit page Trang thoát
    • Expanded Text Ad (ETA) Quảng cáo văn bản mở rộng (ETA)
    • Explicit lead scoring metric
    • Facebook ads Quảng cáo trên Facebook
    • Facebook Business Manager Trình quản lý doanh nghiệp Facebook
    • Facebook Carousel Nội dung băng chuyền
    • Facebook Creator Studio Không gian sáng tạo trên Facebook
    • Facebook Event Sự kiện trên Facebook
    • Facebook Live Phát trực tiếp trên Facebook
    • Facebook Messenger Nhắn tin Facebook
    • Facebook pages Trang trên facebook
    • Facebook pixel Mã theo dõi trên Facebook
    • Facebook profile Facebook cá nhân
    • Feature-creep Tính năng mở rộng
    • Facebook Watch Luồng video trên Facebook
    • Featured snippet Đoạn trích nổi bật
    • File Transfer Protocol (FTP) Giao thức truyền tập tin (FTP)
    • First-party data Dữ liệu của bên thứ nhất
    • Filter Bộ lọc
    • First response time Thời gian phản hồi đầu tiên
    • Flash impressions Hiển thị chớp nhoáng
    • Follower Người theo dõi
    • Follower growth Tăng trưởng số lượng theo dõi
    • Forecast Dự báo
    • Forum Diễn đàn
    • Framework Khung
    • Frequency Tần suất
    • Friends Bạn bè
    • Friction points Điểm bất hòa
    • Funnels Phễu
    • Geofencing Công nghệ xác định ranh giới ảo
    • GDPR Đạo luật GDPR
    • Geo-tagging Gắn thẻ địa lý
    • Geo-Targeting Quảng cáo dựa trên dữ liệu địa lý
    • Geographic analytics Phân tích địa lý
    • Geographical IP analysis Phân tích địa chỉ IP
    • Goals Mục tiêu
    • Google Alerts Công cụ Google Alerts
    • Google Analytics 4 (GA4) Phần mềm Google Analytics 4 (GA4)
    • Google Display Network Hệ thống mạng quảng cáo hiển thị của Google
    • Google Keyword Planner Công cụ phân tích từ khoá của Google
    • Google Hummingbird Thuật toán Google Hummingbird
    • Google My Business Công cụ Google Doanh nghiệp
    • Google Tag Assist Tiện ích Google Tag Assist
    • Group boards Bảng nhóm
    • Group experience Kinh nghiệm nhóm
    • Handle Tên người dùng
    • Hard bounce Vĩnh viễn không thể gửi
    • Hashtag Thẻ từ khóa
    • Hashtag integration Tích hợp thẻ từ khóa
    • Headers Tiêu đề
    • Heat map Bản đồ nhiệt
    • Headings Tiêu đề
    • Hero image Hình ảnh biểu ngữ lớn
    • Highlights Điểm nổi bật
    • Hits Ghi điểm
    • Homepage Trang chủ
    • HostName Tên máy chủ
    • Hreflang Thuộc tính Hreflang
    • Https
    • Hyperlink Siêu liên kết
    • Hypertext Markup Language (HTML) Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (HTML)
    • Hypertext Markup Language 5 (HTML5)
    • Hypertext Transfer Protocol (HTTP) Giao thức truyền tải siêu văn bản(HTTP)
    • Implicit lead scoring metric Số liệu chấm điểm khách hàng tiềm ẩn
    • Impression Hiển thị
    • Impression share Tỷ lệ lượt hiển thị
    • Impression To Conversion Rate (Imp Cvr)
    • Impressions Số lần hiển thị
    • In-app ad Quảng cáo trong ứng dụng
    • In-market audiences Đối tượng khách hàng trên thị trường
    • Inactive client Khách hàng không hoạt động
    • Inbound link Liên kết giữa các website
    • Inbound strategy Chiến lược thu hút
    • Indexed page Trang được hiển thị
    • Indexing Lập chỉ mục
    • Individual experience Kinh nghiệm cá nhân
    • Industry influencers Những người có ảnh hưởng trong ngành
    • Industry trend research Nghiên cứu xu hướng ngành
    • Influenced customers Khách hàng bị ảnh hưởng
    • Influencers Người có tầm ảnh hưởng
    • Infographics Thông tin đồ họa
    • Information Architecture (IA) Kiến trúc thông tin (IA)
    • Informational keyword Từ khóa thông tin
    • Initiate principle Nguyên tắc khởi xướng
    • InMail Tin nhắn InMail
    • Insights tool Công cụ phân tích
    • Instagram feed Dòng chủ đề trên Instagram
    • Instant Experience Trải nghiệm tức thì
    • Instagram live Phát trực tiếp trên Instagram
    • Instant message Tin nhắn nhanh
    • Instant messaging Nhắn tin tức thời
    • Instream pre-rolls Tính năng quảng cáo trên Instagram
    • Integrate principle Nguyên tắc tích hợp
    • Interest Thích thú
    • Internal link Liên kết nội bộ
    • IP address Địa chỉ IP
    • Interstitial ad Quảng cáo đan xen
    • Inventory Không gian quảng cáo
    • IP tracking Theo dõi địa chỉ IP
    • Iterate principle Nguyên tắc lặp lại
    • Key Performance Indicator (KPI) Chỉ số đánh giá hiệu suất (KPI)
    • Key phrase Cụm từ khoá
    • Keyword Từ khóa
    • Keyword density Mật độ từ khóa
    • Keyword research Nghiên cứu từ khóa
    • Keyword spam Dư thừa từ khóa
    • Keyword stuffing Nhồi nhét từ khóa
    • Knowledge panel Khung gợi ý trong tìm kiếm
    • Landing page Trang đích
    • Latent Semantic Indexing (LSI) Lập chỉ mục ngữ nghĩa tiềm ẩn
    • Lead Khách hàng tiềm năng
    • Lead builder Công cụ xây dựng khách hàng tiềm năng
    • Lead generation Tạo ra khách hàng tiềm năng
    • Lead magnet Thu hút khách hàng tiềm năng
    • Lead nurturing Nuôi dưỡng mối quan hệ khách hàng tiềm năng
    • Lead nurturing funnel Phễu nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
    • Lead response time Thời gian phản hồi khách hàng tiềm năng
    • Lead scoring Thang điểm khách hàng tiềm năng
    • Like Thích
    • Link building Xây dựng liên kết
    • Link clicks Số lần nhấp vào liên kết
    • Link Juice Thuật ngữ Link
    • Link popularity Tính phổ biến của liên kết
    • Link posts Bài đăng liên kết với website
    • LinkedIn connection Kết nối LinkedIn
    • LinkedIn group Nhóm trong LinkedIn
    • LinkedIn Sales Navigator Công cụ điều hướng bán hàng của LinkedIn
    • Listening Giám sát
    • Location-based advertising Quảng cáo dựa trên vị trí địa lý
    • Local Search Tìm kiếm địa phương
    • Local SEO SEO địa điểm
    • Local Service Ads Quảng cáo dịch vụ địa phương
    • Location targeting Nhắm mục tiêu theo vị trí
    • Long-tail keywords Từ khóa dài
    • Lookalike Audience Đối tượng khách hàng tương tự
    • Lost client Mất khách hàng
    • LTV or Lifetime Value Giá trị vòng đời sử dụng
    • Mailchimp Nền tảng Mailchimp
    • Mail Merge
    • Market gaps Khoảng trống trong thị trường
    • Market research Nghiên cứu thị trường
    • Market share Thị phần trong thị trường
    • Market trends Xu hướng thị trường
    • Mashup curation Tổng hợp mashup
    • Maslow’s Hierarchy of Needs Tháp nhu cầu của Maslow
    • Measurement Đo lường
    • Match type Các loại đối sánh
    • Maximum bids Giá thầu tối đa
    • Measurable Có thể đo lường
    • Media strategy Chiến lược truyền thông
    • Medium report Báo cáo trung bình
    • Meme Ảnh chế
    • Mention Tính năng đề cập người dùng
    • Messaging Tính năng nhắn tin
    • Meta description tag Thẻ mô tả
    • Metatag Siêu yếu tố
    • Methodology Phương pháp luận
    • Metrics Số liệu
    • Metrics management Quản lý số liệu
    • Mid Position Unit (MPU) Đơn vị quảng cáo hình ảnh (MPU)
    • Middle of the customer funnel Điểm giữa trong phễu khách hàng
    • Milestones Cột mốc
    • Mindmap Sơ đồ tư duy
    • Mobile ad server Máy chủ quảng cáo di động
    • Mobile banner Biểu ngữ trên thiết bị di động
    • Mobile First Indexing Lập chỉ mục đầu tiên trên thiết bị di động
    • Mobile-friendly website Trang web thân thiện với các thiết bị di động
    • Mobile marketing Quảng cáo trên thiết bị di động
    • MOFU Thuật ngữ MOFU
    • Monitoring tools Công cụ giám sát
    • MQL
    • MRAID
    • Multi-threading Đa luồng
    • Mute words Tính năng tắt thông tin
    • Narrowing statement Giải pháp thu hẹp đối tượng
    • Native advertising Quảng cáo thực
    • Native scheduling Lập lịch đăng
    • Natural search results Kết quả tìm kiếm tự nhiên
    • Navigational keyword Từ khóa điều hướng
    • Near Field Communication (NFC) Công nghệ kết nối trường gần (NFC)
    • Negative keywords Từ khóa phủ định
    • Negative match types Loại đối sánh phủ định
    • Netiquette Quy ước cư xử xã giao trên mạng
    • Newsfeed Dòng tin
    • Network Hệ thống mạng quảng cáo
    • Nofollow Thuộc tính không theo dõi
    • Nurture stream Luồng nuôi dưỡng
    • Nurturing prospects Nuôi dưỡng tiềm năng
    • Objective Mục tiêu
    • Off-page optimization Thủ thuật tối ưu hóa ngoài trang
    • Off-ramp Quá trình Off-ramp
    • Offer posts Bài viết ưu đãi
    • On-boarding client Khách hàng mới
    • On-page optimization Thủ thuật tối ưu hóa trang web
    • One-to-many Một tới nhiều
    • One-to-one Một tới một
    • Online display Hình thức quảng cáo hiển thị trực tuyến
    • Online survey platforms Nền tảng khảo sát trực tuyến
    • Onlyness Sự độc nhất
    • Open opportunity rate Tỉ lệ cơ hội mở
    • Open rate Tỉ lệ mở
    • Opportunities Cơ hội
    • Opportunity by lead source Cơ hội dựa theo nguồn khách hàng tiềm năng
    • Opportunity methodologies Phương pháp tạo nên cơ hội
    • Optimization Score Điểm tối ưu hóa
    • Organic listing Danh sách tự nhiên
    • Organic search Truy cập tự nhiên
    • Organic traffic Lưu lượng truy cập tự nhiên
    • Organically Thuật ngữ Organically
    • Organizational flow Luồng tổ chức
    • Organizational maturity (GROW) Sự trưởng thành của tổ chức (GROW)
    • Outdoor Quảng cáo ngoài trời
    • Overarching strategy Chiến lược tổng thể
    • Overlapping Che phủ
    • Owned media Phương tiện truyền thông thuộc quyền sở hữu
    • Owned research Nghiên cứu thuộc quyền sở hữu
    • Page application Ứng dụng trang
    • Page experience signals Dấu hiệu trải nghiệm trang
    • Page heading Tiêu đề trang
    • Page impression Số lần hiển thị trang
    • Page speed Tốc độ trang
    • Page title Tiêu đề trang
    • Page Views (PV) Lượt xem trang (PV)
    • Pages per visit Số trang trên mỗi lượt truy cập
    • Paid Ads Quảng cáo trả phí
    • Paid media Phương tiện truyền thông trả phí
    • Paid search Tìm kiếm có trả phí
    • Pareto Principle Nguyên tắc Pareto
    • Passive audience Đối tượng khách thụ động
    • Pay-Per-Click (PPC) Trả tiền theo nhấp chuột
    • Path Đường dẫn
    • Payment gateway Cổng thanh toán
    • Percentage of new visits Tỷ lệ lượt truy cập mới
    • Periscope Ứng dụng Periscope
    • Permission-based marketing Tiếp thị dựa trên sự cho phép
    • Personal brand Thương hiệu cá nhân
    • Personal channels Kênh cá nhân
    • Personalization Cá nhân hóa
    • Personally Identifiable Information (PII) Thông tin nhận dạng cá nhân (PII)
    • Phone-Through Rate (PTR) Tỷ lệ kết nối qua điện thoại (PTR)
    • Photo posts Bài viết đính kèm hình ảnh
    • Pin Ghim
    • Pin it Chức năng Pin it
    • Pinterest browser button Nút trình duyệt Pinterest
    • Pixel Điểm ảnh
    • Pipeline Quy trình Pineline
    • Placement targeting Định vị mục tiêu quảng cáo
    • Plan of action Kế hoạch hành động
    • Platform Nền tảng
    • Point of contact Điểm liên lạc của hợp đồng
    • Political mapping Bản đồ hành chính
    • PointDrive Tính năng PointDrive
    • Porter’s Five Forces Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
    • Position Zero Vị trí số không
    • Positioning Định vị thương hiệu
    • Posting calendar Lịch đăng bài
    • Predictive analysis Phân tích dựa trên dữ liệu dự đoán
    • Predictive analytics Phân tích dự đoán
    • Premium account Tài khoản cao cấp
    • Premium buy Mua gói quảng cáo cao cấp
    • Premium network buy Mua gói quảng cáo mạng cao cấp
    • Primary channels Kênh chính
    • Primary data Dữ liệu sơ cấp
    • Primary focus Trọng tâm chính
    • Print Quảng cáo in ấn
    • PRISM funnel Phễu PRISM
    • Pristine Spam trap Bẫy thư rác nguyên sơ
    • Processes Quy trình
    • Product development Phát triển sản phẩm
    • Programmatic advertising Quảng cáo được lập trình
    • Progressive Web Apps Ứng dụng web tiến bộ
    • Project brief Tóm tắt dự án
    • Project manager Quản lý dự án
    • Promoted pins Quảng cáo ghim
    • Propensity model Mô hình xu hướng
    • Psychographics Tâm lý học
    • Qualified visitor Khách truy cập chất lượng
    • Quality metrics Chỉ số chất lượng
    • Quality score Điểm chất lượng
    • Quote tweet Trích dẫn dòng tweet
    • Ranking Xếp hạng
    • Ranking factors Yếu tố xếp hạng
    • Reach Độ tiếp cận
    • Recall Gợi nhớ
    • Recycled Spam trap Bẫy thư rác tái chế
    • Real-time bidding Đặt giá thầu theo thời gian thực
    • Really Simple Syndication (RSS) Hệ thống đồ ng bộ hóa cực đơn giản (RSS)
    • Reciprocal link Liên kết đối chéo
    • Redirect Chuyển hướng
    • Referral Giới thiệu
    • Referral traffic Lưu lượng truy cập thông qua giới thiệu
    • Remarketing Hình thức tiếp thị lại
    • Remnant inventory Khoảng không quảng cáo còn lại
    • Reports Báo cáo
    • Reposts Đăng lại
    • Resource map Bản đồ nguồn lực kinh doanh
    • Resource planning Lập kế hoạch nguồn lực kinh doanh
    • Responsive web design Thiết kế trang web tương thích
    • Responsive website Trang web tương thích
    • Retention stage Giai đoạn duy trì
    • Return On Investment (ROI) Lợi nhuận đầu tư (ROI)
    • Return On Marketing Investment (ROMI) Lợi nhuận đầu tư vào tiếp thị
    • Retweet Tweet lại
    • Revenue by lead source Doanh thu theo nguồn khách hàng tiềm năng
    • RFM analysis Phân tích RFM
    • Rich media Quảng cáo đa phương tiện
    • Rich pin Ghim phong phú
    • Rich results Kết quả giàu thông tin
    • Rich snippets Đoạn trích giàu thông tin
    • ROAS or Return on Ad Spend Chỉ số lợi nhuận/chi tiêu quảng cáo
    • Robots.txt
    • RTB (Real-Time Bidding) RTB (Đặt giá thầu theo thời gian thực)
    • Sales Accepted Lead (SAL) Khách hàng tiềm năng được chấp nhận bán hàng
    • Sales enablement Hỗ trợ nhân viên bán hàng
    • Sales funnel Phễu bán hàng
    • Sales Qualified Lead (SQL) Khách hàng tiềm năng để bán
    • Scheduling Lập kế hoạch
    • Search Tìm kiếm
    • Schema markup Ngôn ngữ đánh dấu dữ liệu có cấu trúc
    • Search and explore Tìm kiếm và khám phá
    • Search engine algorithm Thuật toán công cụ tìm kiếm
    • Search engines Công cụ tìm kiếm
    • Search Engine Marketing (SEM) Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm
    • Search Engine Results Pages (SERPs) Bảng xếp hạng kết quả tìm kiếm
    • Search Engine Optimization (SEO) Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
    • Second Price Auction Đấu giá vị trí quảng cáo lần 2
    • Search intent Mục đích tìm kiếm
    • Secondary data Dữ liệu thứ cấp
    • Segmentation Phân khúc
    • SEO Audit Kiểm toán việc tối ưu hóa với công cụ tìm kiếm
    • Sentiment analysis Phân tích cảm xúc
    • Session duration Thời lượng phiên truy cập
    • Sessions Phiên truy cập
    • Shares Lượt chia sẻ
    • Short-tail keywords Từ khóa ngắn
    • Share Of Wallet (SOW) Cổ phiếu của ví
    • Single opt-in Đăng ký một lần
    • Short Message Service (SMS) Dịch vụ tin nhắn ngắn (SMS)
    • Similar audiences Đối tượng khách hàng tương tự
    • Site map Sơ đồ trang web
    • Site traffic Lưu lượng truy cập trang web
    • Situation analysis Phân tích tình hình
    • Skyscraper Định dạng quảng cáo Skyscraper
    • SlideShare
    • Slideshow Trình chiếu
    • Slumped contacts Địa chỉ liên lạc lâu ko tương tác
    • SMART Goals Mục tiêu SMART
    • Social Account Management (SAM) Quản lý tài khoản mạng xã hội
    • Smartphone Điện thoại thông minh
    • Social account management tools Công cụ quản lý tài khoản xã hội
    • Social account plan Kế hoạch cho mạng xã hội
    • Social assets Tài sản trên mạng xã hội
    • Social bookmark Nền tảng Social Bookmarking
    • Social channels Kênh mạng xã hội
    • Social collaboration Hợp tác trên mạng xã hội
    • Social content Nội dung trên mạng xã hội
    • Social engagement Tương tác trên mạng xã hội
    • Social CRM Hệ thống phần mềm quản lý khách hàng trên các mạng xã hội
    • Social intelligence Trí tuệ xã hội
    • Social links Liên kết mạng xã hội
    • Social listening Theo dõi truyền thông mạng xã hội
    • Social media Truyền thông mạng xã hội
    • Social media community Cộng đồng truyền thông mạng xã hội
    • Social media conversations Các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội
    • Social Media Marketing (SMM) Tiếp thị trên mạng xã hội (SMM)
    • Social Media Optimization (SMO) Tối ưu hóa phương tiện truyền thông
    • Social media tracking Theo dõi mạng xã hội
    • Social network Nền tảng mạng xã hội
    • Social selling Bán hàng trên mạng xã hội
    • Social monitoring Giám sát mạng xã hội
    • Social Selling Index (SSI) Chỉ số bán hàng trên mạng xã hội (SSI)
    • Social sharing Chia sẻ trên mạng xã hội
    • Socio-economic data Dữ liệu kinh tế - xã hội
    • Soft bounce Lỗi tạm thời
    • Software as a Service (SaaS) Phần mềm dưới dạng dịch vụ
    • Source Nguồn
    • Source report Báo cáo nguồn
    • Spam Thư rác
    • Spam complaint Khiếu nại thư rác
    • Sponsored content Nội dung được tài trợ
    • SSL Certificate Chứng chỉ SSL
    • Stakeholder Cổ đông
    • Story Tính năng kể chuyện
    • Storyboarding Bảng phân cảnh
    • Strategic statement Tuyên bố chiến lược
    • Strategic writing Viết chiến lược
    • Strategy Chiến lược
    • Structured Data Dữ liệu có cấu trúc
    • Style guide Hướng dẫn về kiểu mẫu
    • Subscribe Đăng ký
    • Subscribed audience Người dùng đã đăng ký
    • Sweet spot Điểm ngọt ngào
    • SWOT analysis Phân tích Swot
    • SWOT (strengths, weaknesses, opportunities, threats)
    • Tactics Chiến thuật
    • Tag Gắn thẻ
    • Tangible assets Tài sản hữu hình
    • Target bids Giá thầu mục tiêu
    • Targeting Nhắm đối tượng mục tiêu
    • TBT (Throwback Thursday)
    • Team link Công cụ Team Link
    • Territory Lãnh thổ
    • Testing Thử nghiệm
    • Text link Liên kết văn bản
    • The body Phần thân
    • The closing Phần kết
    • The Snorkel/Scuba Method Phương pháp Snorkel/Scuba
    • The opening Khởi đầu
    • Third-Party Data Dữ liệu của bên thứ ba
    • Third-party data analysis Phân tích dữ liệu của bên thứ ba
    • Thumbnail Ảnh thu nhỏ
    • Time management Quản lý thời gian
    • Timeline Mốc thời gian
    • Timelines Dòng thời gian
    • Title tag Thẻ tiêu đề
    • Title Tags Thẻ tiêu đề
    • TIMITI
    • TOFU Viết tắt của Đầu phễu
    • Tone of voice Giọng điệu của thương hiệu
    • Topic targeting Nhắm mục tiêu theo chủ đề
    • Topical content Nội dung theo chủ đề
    • Topics Chủ đề
    • Total Order Value (TOV) Tổng giá trị đơn hàng (TOV)
    • Touchpoint Điểm chạm
    • Tracking Theo dõi
    • Traditional marketing Tiếp thị truyền thống
    • Traffic Lưu lượng truy cập
    • Traffic spikes Lưu lượng truy cập tăng đột biến
    • Trans-time mapping Ánh xạ xuyên thời gian
    • Transactional keyword Từ khóa giao dịch
    • Trend Xu hướng
    • Tribe Nhóm người cùng lĩnh vực
    • Trigger event Sự kiện kích hoạt
    • TrueView for Shopping TrueView cho Mua sắm
    • TrueView In-stream Quảng cáo trong luồng
    • Trust signals Tín hiệu đáng tin cậy
    • TrueView Video Discovery Quảng cáo khám phá video
    • Tweet
    • Twitter card Thẻ Twitter
    • Twitter Moments Khoảnh khắc trên Twitter
    • Twitter trend Xu hướng trên Twitter
    • Typo Spam trap Bẫy chính tả thư rác
    • Uniform Resource Locator (URL) Định vị tài nguyên thống nhất (URL)
    • Unique Selling Point (USP) Điểm bán hàng độc nhất (USP)
    • Unique user Người dùng duy nhất
    • Unique user duration Thời lượng người dùng duy nhất
    • Unique Visitor (UV) Người truy cập duy nhất (UV)
    • Unique visitors Số khách truy cập duy nhất
    • Universal Analytics Phiên bản Universal Analytics
    • Universal App Campaign Quảng cáo ứng dụng toàn cầu
    • Unsubscribe rate Tỷ lệ hủy đăng ký
    • Uplift modelling Mô hình gia tăng
    • URL
    • URL Parameter Tham số URL
    • Usability testing Kiểm tra khả năng sử dụng
    • User Experience (UX) Trải nghiệm người dùng (UX)
    • User Generated Content (UGC) Nội dung do người dùng tạo
    • User intent Ý định của người dùng
    • User Interface (UI) Giao diện người dùng (UI)
    • User journey Hành trình người dùng
    • Username Tên tài khoản
    • USP Điểm bán hàng khác biệt (USP)
    • UTM Tham số
    • Valuable actions Hành động có giá trị
    • Version Control Quản lý phiên bản
    • Vanity metrics Chỉ số ảo
    • Video aspect ratio Tỷ lệ khung hình video
    • Video interstitial Quảng cáo xen kẽ dạng video
    • Video posts Bài đăng dưới dạng video
    • Video thumbnail Hình ảnh thu nhỏ của video
    • View-Through Conversion Chuyển đổi xem qua
    • View-Through Conversion Window Thời lượng chuyển đổi xem qua
    • Viewable Cost Per Thousand Impressions (VCPM)
    • Viral Nổi tiếng trên mạng
    • Viral content Nội dung lan truyền
    • Virtual Desktop Infrastructure (VDI) Cơ sở hạ tầng máy tính ảo (VDI)
    • Virality Mức độ lan truyền trên mạng
    • Visit Lượt truy cập
    • Visual display banner Biểu ngữ hiển thị quảng cáo
    • Vlog
    • Voice Search Tìm kiếm bằng giọng nói
    • VSMART Goals Mục tiêu VSMART
    • Warm introduction Phần giới thiệu nồng nhiệt
    • Webinar Sự kiện trực tuyến
    • Website optimization Tối ưu hóa trang web
    • White paper Báo cáo (hướng dẫn chuyên sâu)
    • Whitelisting Danh sách trắng
    • Wide skyscraper Định dạng Wide skyscraper
    • WireFrame Khung sườn
    • Word-of-mouth (WOM) Tiếp thị truyền miệng
    • WYSIWYG Viết tắt WYSIWYG
    • YMYL
    • Yoast Tiện ích Yoast
    • YouTube cards Thẻ YouTube
    • YouTube channel Kênh Youtube
    • YouTube Masthead Quảng cáo Youtube Masthead
  • CHECKLIST
  • Sale kit
  • Đăng ký theo Trường
 
  • TRANG CHỦ
  • ALL
    • Kế hoạch kinh doanh
  • KẾT NỐI
  • KHOÁ HỌC
    • CAMP
    • DIGITAL MARKETING
    • WEBSITE & SEO
    • SOCIAL MARKETING
    • CONTENT MARKETING
    • GOOGLE ADS & MMO
    • VIDEO MARKETING
    • DESIGN
    • VIDEO PRODUCTION
    • ECOMMERCE
    • AFFILIATE
    • ANALYTICS PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
    • EMAIL THƯ ĐIỆN TỬ
    • PLAN KPIS
    • SYSTEM HỆ THỐNG
    • FOR BUSINESS
    • FOR BEGINNER
    • FACEBOOK ADS
    • CONTENT COURSE
    • WEBSITE - SEO
    • GOOGLE ADS
    • YOUTUBE VÀ VIDEO MARKETING
    • GIA SƯ
    • Khoá nhượng quyền
  • GIẢI PHÁP
    • Khám Sức Khoẻ Doanh Nghiệp
    • Xây dựng hệ thống
    • Marketing tổng lực
    • Set up Công ty mới
    • Set Up Từng Phần Công Ty
    • Xây Dựng Thương Hiệu Cá Nhân
    • Hẹn Với Chuyên Gia
  • ĐĂNG KÝ
    • PHIẾU THÔNG TIN
    • ĐÀO TẠO DOANH NGHIỆP
    • PHIẾU HỌC TẬP
    • GV DIGITAL
    • DIGITAL MARKETER
    • CHIA SẺ
    • PHẢN HỒI
    • ENS CHANEL
    • QUY TRÌNH AGENCY
    • PHẢN HỒI AGENCY
    • AFFILIATE
    • SỨC KHOẺ DOANH NGHIỆP
  • GIỚI THIỆU
    • THƯ NGỎ
    • UYÊN NGUYỄN
    • GIẢNG VIÊN - TRỢ GIẢNG
      • ĐẠO BÙI
      • LINH TRỊNH
      • VŨ BẰNG
      • HOÀNG THANH
      • MẪN NHI
    • HỒ SƠ NĂNG LỰC
    • Uyen Nguyen
    • TRẦN TIẾN DUY
    • KIM CHI
    • CHÍ THANH
    • THANH THẢO VNET
  • CỐ VẤN SỰ NGHIỆP
  • PHÁT TRIỂN GV DIGITAL
    • Slide
  • BOOK
    • HƯỚNG DẪN
  • LỚP MIỄN PHÍ
  • THÀNH VIÊN
    • QUẦY VÉ
    • Trainer
  • Go Global
  • KẾT NỐI DN
    • TÀI TRỢ
    • HỖ TRỢ ĐẶC BIỆT
    • Yêu cầu Chuẩn đoán
    • Yêu cầu Kế hoạch
    • Yêu cầu TMĐT Sản phẩm
    • Yêu cầu TMĐT Dịch vụ
  • DỊCH VỤ
    • Nhân viên AI
  • Định hướng
  • HỎI ĐÁP
  • LIÊN HỆ
    • DOANH NGHIỆP LIÊN HỆ
  • HCMUTE
  • THƯ VIỆN ẢNH
    • Hot boy CNTT Xuân Dũng nhận học bổng Go Digital
  • SỰ KIỆN
    • EVENT
    • GAME
    • ƯU ĐÃI
    • TRẢI NGHIỆM
    • HỢP TÁC DOANH NGHIỆP
    • Ngày hội
  • TUYỂN DỤNG
  • TỪ ĐIỂN
    • #
    • A
    • B
    • C
    • D
    • E
    • F
    • G
    • H
    • I
    • K
    • L
    • M
    • N
    • O
    • P
    • Q
    • R
    • S
    • T
    • U
    • V
    • W
    • Y
  • KIẾN THỨC
    • % new visits % lượt truy cập mới
    • 360 Marketing Tiếp thị 360 độ
    • BOOKS
    • DIGITAL CHO HS, SV
    • ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN DIGITAL
    • MARKETING CHO DOANH NGHIỆP
    • YouTube Masthead
    • 360-Marketing Tiếp thị 360 độ
    • Ad exchange Nền tảng giao dịch quảng cáo
    • 404-error Lỗi 404
    • Youtube Channel Kênh Youtube
    • A/B testing Thử nghiệm A/B
    • Abandonment-rate Tỷ lệ từ bỏ
    • Above the fold Trong màn hình đầu tiên
    • Accelerated Mobile Page (AMP ) Công nghệ tăng tốc trên di động
    • Account Tài khoản
    • Action plan Kế hoạch hành động
    • Actions Hành động
    • Active client Khách hàng đang sử dụng dịch vụ truyền thông
    • Active media Kênh truyền thông đang hoạt động
    • Ad Quảng cáo
    • Ad auction Phiên đấu giá quảng cáo
    • Ad blockers Trình chặn quảng cáo
    • Ad click Nhấp chuột quảng cáo
    • Ad formats Định dạng quảng cáo
    • Ad group Nhóm quảng cáo
    • Ad groups (Google Ads) Nhóm quảng cáo (Google Ads)
    • Ad exchange Nền tảng giao dịch quảng cáo
    • Ad extensions Tiện ích mở rộng quảng cáo
    • Ad impression Lượt hiển thị quảng cáo
    • Ad network Hệ thống quảng cáo
    • Ad platform Nền tảng quảng cáo
    • Ad rank Xếp hạng quảng cáo
    • Ad saturation Sự bão hòa của quảng cáo
    • Ad scheduling Quảng cáo theo lịch trình
    • Ad space Không gian quảng cáo
    • Ad unique user Người dùng duy nhất của quảng cáo
    • Ad unit Đơn vị quảng cáo
    • Advertiser Nhà quảng cáo
    • Adaptive web design Thiết kế web thích ứng
    • AdRoll Công cụ AdRoll
    • Ads Manager Trình quản lý quảng cáo
    • Advertising tag line Khẩu hiệu quảng cáo
    • Advocates Những người ủng hộ
    • Affinity audience Đối tượng chung sở thích
    • Affinity content Nội dung hấp dẫn
    • Aggregated curation Tổng hợp thông tin chắt lọc
    • Aggregated posting Đăng tổng hợp
    • Algorithms Thuật toán
    • Alt text Văn bản thay thế
    • Analytics Phân tích
    • Analytics tool Công cụ phân tích
    • Annotations Chú thích
    • API (Application Programming Interface) API (Giao diện lập trình ứng dụng)
    • App monetization Kiếm tiền qua ứng dụng
    • App Ứng dụng
    • App Store Optimization (ASO) Tối ưu hóa hiển thị trên cửa hàng ứng dụng
    • Auction buy Mua đấu giá
    • Audience attitude Phản ứng của đối tượng
    • Audience engagement Tương tác của đối tượng
    • Audience listening Lắng nghe đối tượng khách hàng
    • Audience Insights Thông tin chi tiết về đối tượng
    • Audience behavior Hành vi đối tượng khách hàng
    • Audience levels of understanding Mức độ hiểu biết đối tượng khách hàng
    • Audience reach Phạm vi tiếp cận
    • Audience research Nghiên cứu đối tượng khách hàng
    • Audience segments Phân khúc đối tượng khách hàng
    • Audience targeting Đối tượng được nhắm tới
    • Audiences Đối tượng khách hàng
    • Automatic bid Giá thầu tự động
    • Automation Sự tự động hóa
    • Average deal size by lead source Quy mô giao dịch trung bình theo nguồn khá
    • Average position Vị trí trung bình
    • Average order value (AOV) Giá trị đơn hàng trung bình (AOV)
    • Average visit duration Thời lượng truy cập trung bình
    • Awareness Nhận thức
    • B2B Doanh nghiệp tới doanh nghiệp
    • B2B content Nội dung hướng tới doanh nghiệp
    • B2C Doanh nghiệp tới người tiêu dùng
    • B2C content Nội dung hướng tới cá nhân
    • Backlink Liên kết trả về
    • BANT criteria Tiêu chí BANT
    • Benchmarking Các chỉ số đánh giá của ngành
    • Banner ad Quảng cáo biểu ngữ
    • Barriers to entry Hàng rào gia nhập
    • Behavioral analytics Phân tích hành vi
    • Behavioral data Dữ liệu hành vi
    • Best case Trường hợp tốt nhất
    • Bid auction Đấu thầu
    • Bid modifiers Công cụ sửa đổi giá thầu
    • Body content Nội dung phần thân
    • Bing Webmaster Tools Công cụ quản trị website Bing
    • Blocking Chặn
    • Board Bảng
    • Blog
    • Blogging Viết blog
    • BOFU Chiến lược nội dung BOFU
    • Boolean search Hoạt động tìm kiếm Boolean
    • Bottom of the customer funnel Giai đoạn cuối của phễu
    • Bounce rate (BR) Tỷ lệ thoát (BR)
    • Brand Thương hiệu
    • Brand advocates Người ủng hộ thương hiệu
    • Brand affinity Sự hấp dẫn của thương hiệu
    • Brand ambassador Đại sứ thương hiệu
    • Brand awareness Mức độ nhận diện thương hiệu
    • Brand channels Kênh thương hiệu
    • Brand content Nội dung thương hiệu
    • Brand engagement Tương tác thương hiệu
    • Brand identity Nhận diện thương hiệu
    • Brand personality Tính cách thương hiệu
    • Brand Positioning Định vị thương hiệu
    • Brand purpose Mục đích thương hiệu
    • Brand sentiment Tâm lý của đám đông đối với thương hiệu
    • Brand story Câu chuyện của thương hiệu
    • Brand storytelling Câu chuyện kể về thương hiệu
    • Brand values Giá trị của thương hiệu
    • Brand visibility Sự hiển thị của thương hiệu
    • Breadcrumb Liên kết điều hướng
    • Broad match Dạng kết hợp rộng từ khóa
    • Broadcast Quảng cáo phát sóng trực tiếp
    • Budget Ngân sách
    • Bumper ad Quảng cáo đệm
    • Business listing Hồ sơ doanh nghiệp
    • Business objectives Mục tiêu kinh doanh
    • Business Value Proposition (BVP) Tuyên bố giá trị doanh nghiệp (BVP)
    • Business-To-Business (B2B) Thuật ngữ từ doanh nghiệp tới doanh nghiệp (B2B)
    • Business-To-Consumer (B2C) Từ doanh nghiệp tới người tiêu dùng (B2C)
    • Buyer persona Chân dung khách hàng
    • Buying cycle Chu kỳ mua hàng
    • Buying signal Dấu hiệu mua hàng của khách hàng tiềm năng
    • Calendar sharing Chia sẻ lịch
    • Call ads Cuộc gọi từ quảng cáo
    • Call-To-Action (CTA) Kêu gọi hành động (CTA)
    • Call Tracking Number (CTN) Số điện thoại theo dõi (CTN)
    • Campaign and ad groups Chiến dịch và nhóm quảng cáo
    • CAN-SPAM Act Đạo luật CAN-SPAM
    • Campaigns Chiến dịch
    • Canonical Thuật ngữ Canonical URL
    • Carousel Quảng cáo xoay vòng
    • Canvas application Ứng dụng Canvas
    • Case studies Ví dụ minh họa
    • CASL Đạo luật CASL
    • CCPA Đạo luật CCPA
    • Cascading Style Sheets (CSS) Ngôn ngữ thiết kế CSS
    • Channel Kênh
    • Chatbot Công cụ trả lời tự động
    • Chief Information Officer (CIO) Giám đốc thông tin (CIO)
    • Chief Marketing Officer (CMO) Giám đốc tiếp thị (CMO)
    • Chief Operating Officer (COO) Giám đốc vận hành (COO)
    • Chief Security Officer (CSO) Giám đốc an ninh (CSO)
    • Chief Technology Officer (CTO) Giám đốc Công nghệ (CTO)
    • Chronological curation Quản lý nội dung theo trình tự
    • Churn rate Tỷ lệ khách hàng rời bỏ
    • Click Nhấp chuột
    • Click share Tỷ lệ chia sẻ số lần nhấp chuột
    • Click-through rate (CTR) Tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
    • Click-to-call Nhấp để gọi
    • Client lifecycle Vòng đời khách hàng
    • Cloaking Thủ thuật Che dấu/Che đậy
    • Close plan Kế hoạch chốt giao dịch
    • Company page Trang công ty
    • Company page analytics Công cụ phân tích trang công ty
    • Commit Sự cam kết
    • Communication style Phong cách giao tiếp
    • Community density Mật độ cộng đồng
    • Community of interest Cộng đồng được quan tâm
    • Community management Quản lý cộng đồng
    • Competitive insights Thông tin chi tiết về đối thủ cạnh tranh
    • Competitive landscape Tình hình cạnh tranh
    • Competitive research Nghiên cứu cạnh tranh
    • Competitor analysis Phân tích đối thủ cạnh tranh
    • Competitor monitoring Giám sát đối thủ cạnh tranh
    • Completed download Hoàn tất tải xuống
    • Connections Sự kết nối
    • Consideration Sự xem xét
    • Consumer insights Hiểu người tiêu dùng
    • Consumer barometer Công cụ hiểu người dùng
    • Container tag Mã thẻ vùng chứa
    • Content audit Kiểm toán nội dung
    • Content Nội dung
    • Content calendar Lịch biên tập nội dung
    • Content creation Sáng tạo nội dung
    • Content curation Tổng hợp nội dung
    • Content discovery Khám phá nội dung
    • Content distribution Phân phối nội dung
    • Content exclusions Loại trừ nội dung
    • Content management Quản lý nội dung
    • Content Management System (CMS) Hệ thống quản lý nội dung (CMS)
    • Content Optimization System (COS) Hệ thống tối ưu hóa nội dung (COS)
    • Content personalization Cá nhân hóa nội dung
    • Content strategy Chiến lược nội dung
    • Content repurposing Tái sử dụng nội dung
    • Content targeting Nhắm mục tiêu nội dung
    • Conversion objective Chuyển đổi mục tiêu
    • Conversion Sự chuyển đổi
    • Conversion metrics Chỉ số chuyển đổi
    • Conversion rate Tỷ lệ chuyển đổi
    • Conversion rate optimization (CRO) Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO)
    • Conversion tracking Theo dõi chuyển đổi
    • Cookie Thuật ngữ cookie
    • Cookie and privacy policy Cookie và chính sách bảo mật
    • Cookie tracking Theo dõi cookie
    • Core web vitals Chỉ số thiết yếu về website
    • Cost-Per-Click (CPC) Giá trên mỗi nhấp chuột (CPC)
    • Cost-Per-Mille (CPM) Giá cho mỗi 1000 lượt hiển thị quảng cáo (CPM)
    • CPA mobile campaign Chiến dịch chuyển đổi trên di động
    • CPD mobile campaign Chiến dịch CPD trên di động
    • Crawler Công cụ thu lọc thông tin
    • Creative brief Bảng tóm tắt sáng tạo
    • Crawling Thu lọc thông tin
    • Creative strategy Chiến lược sáng tạo
    • Creator Marketplace Nền tảng cộng tác và kết nối những người sáng tạo
    • Customer engagements Tương tác khách hàng
    • Criteo Công ty quảng cáo Criteo
    • CRM dashboard Bảng điều khiển CRM
    • Cross linking Liên kết chéo
    • Cross-posting Đăng bài chéo
    • Crossing the chasm Vượt qua khoảng cách
    • Customer Acquisition Cost (CAC) Chi phí sở hữu khách hàng (CAC)
    • Cultural trend research Nghiên cứu xu hướng văn hóa của thị trường
    • Customer experience Trải nghiệm của khách hàng
    • Customer detail Chi tiết khách hàng
    • Customer Journey Hành trình của khách hàng
    • Customer Lifetime Value (CLV or CLTV) Giá trị vòng đời khách hàng CLV/CLTV
    • Customer testimonials Phản hồi, đánh giá của khách hàng
    • Customer persona Tính cách khách hàng
    • Customer Relationship Management (CRM) Công cụ quản lý quan hệ khách hàng
    • Dashboards Bảng điều khiển
    • Data Dữ liệu
    • Dayparting Thuật ngữ Dayparting
    • Deadlines Thời hạn
    • Deal review Đánh giá giao dịch
    • Defined audience targeting Phân đoạn khách hàng mục tiêu
    • Delivery rate Tỷ lệ gửi email thành công
    • Description Mô tả
    • Demand waterfall Thác nhu cầu
    • Demographics Nhân khẩu học
    • Desk research Nghiên cứu tại bàn
    • Digital advertising audit Đánh giá quảng cáo kỹ thuật số
    • Devices Thiết bị
    • Digital advertising Quảng cáo kỹ thuật số
    • Digital audit Đánh giá kỹ thuật số
    • Digital brand management Quản lý thương hiệu kỹ thuật số
    • Digital channels Kênh kỹ thuật số
    • Digital crisis management Quản lý khủng hoảng kỹ thuật số
    • Digital cross-selling Bán chéo trên nền tảng kỹ thuật số
    • Digital data Dữ liệu số
    • Digital display advertising Quảng cáo dạng hiển thị
    • Digital engagement Tương tác kỹ thuật số
    • Digital formats Định dạng kỹ thuật số
    • Digital insights Thông tin chi tiết về kỹ thuật số
    • Digital marketing Tiếp thị kỹ thuật số
    • Digital marketing plan Kế hoạch tiếp thị kỹ thuật số
    • Digital media Kênh kỹ thuật số
    • Digital messaging Tin nhắn kỹ thuật số
    • Digital research Nghiên cứu kỹ thuật số
    • Digital sales forecasting Doanh số bán hàng kỹ thuật số dự kiến
    • Digital sales leadership Kỹ năng lãnh đạo bán hàng kỹ thuật số
    • Digital sales messaging Kỹ năng giao tiếp khi bán hàng kỹ thuật số
    • Digital sales strategy Chiến lược bán hàng kỹ thuật số
    • Digital strategy Chiến lược trên nền tảng kỹ thuật số
    • Digital selling Bán hàng trên nền tảng kỹ thuật số
    • Digital upselling
    • Dimensions Dữ liệu ước tính
    • Direct Mail/Message (DM) Tin nhắn trực tiếp (DM)
    • Direct marketing Tiếp thị trực tiếp
    • Direct traffic Truy cập trực tuyến
    • Discovery Khám phá
    • Display ads Quảng cáo dạng hiển thị
    • Display network Mạng hiển thị
    • Disruptive app Ứng dụng gây sự chú ý
    • Distilled curation Thu thập có chọn lọc
    • DM sales method Phương thức bán hàng DM
    • Domain Name System (DNS) Hệ thống tên miền (DNS)
    • DMP (Data Management Platform) DMP (Nền tảng quản lý dữ liệu)
    • Domain Authority/Domain Rating Điểm xếp hạng website
    • Domain name Tên miền
    • Double opt-in Xác nhận
    • Drive product recall Thúc đẩy sản phẩm
    • DSP (Demand-Side Platform) Hệ thống DSP
    • Dual screening Chiến lược quảng cáo kép
    • Duplicate content Nội dung trùng lặp
    • Dynamic ads Hình thức quảng cáo động
    • Dynamic content Nội dung động
    • E-A-T Expertise Tiêu chuẩn E-A-T
    • Earned media Truyền thông lan truyền
    • Email and automation marketing
    • Email deliverability Tỷ lệ gửi email thành công
    • Email filtering Kỹ thuật lọc email
    • Email marketing Quảng cáo thư điện tử
    • Email Service Provider (ESP) Nhà cung cấp dịch vụ Email Marketing
    • Emotional intelligence Trí tuệ cảm xúc
    • Email subscriptions Đăng ký nhận thư điện tử email
    • Emotional response Phản hồi cảm xúc
    • Employee advocacy Nuôi dưỡng, khích lệ nhân viên
    • Empowered customers Khách hàng được trao quyền
    • Enablement Giai đoạn kích hoạt
    • Engagement metrics Chỉ số tương tác
    • Entry page Trang bắt đầu
    • Engagement Giai đoạn tương tác
    • Ephemeral content Nội dung ngắn hạn
    • ESP Tiếp thị dựa trên cảm xúc
    • Event Sự kiện
    • Event posts Bài đăng sự kiện
    • Evergreen content Nội dung tồn tại bền vững và được nhiều sự quan tâm
    • Exact match Kết hợp chuẩn xác
    • Executive profile Hồ sơ quản trị
    • Executive sponsor Người hỗ trợ quản trị
    • Exit page Trang thoát
    • Expanded Text Ad (ETA) Quảng cáo văn bản mở rộng (ETA)
    • Explicit lead scoring metric
    • Facebook ads Quảng cáo trên Facebook
    • Facebook Business Manager Trình quản lý doanh nghiệp Facebook
    • Facebook Carousel Nội dung băng chuyền
    • Facebook Creator Studio Không gian sáng tạo trên Facebook
    • Facebook Event Sự kiện trên Facebook
    • Facebook Live Phát trực tiếp trên Facebook
    • Facebook Messenger Nhắn tin Facebook
    • Facebook pages Trang trên facebook
    • Facebook pixel Mã theo dõi trên Facebook
    • Facebook profile Facebook cá nhân
    • Feature-creep Tính năng mở rộng
    • Facebook Watch Luồng video trên Facebook
    • Featured snippet Đoạn trích nổi bật
    • File Transfer Protocol (FTP) Giao thức truyền tập tin (FTP)
    • First-party data Dữ liệu của bên thứ nhất
    • Filter Bộ lọc
    • First response time Thời gian phản hồi đầu tiên
    • Flash impressions Hiển thị chớp nhoáng
    • Follower Người theo dõi
    • Follower growth Tăng trưởng số lượng theo dõi
    • Forecast Dự báo
    • Forum Diễn đàn
    • Framework Khung
    • Frequency Tần suất
    • Friends Bạn bè
    • Friction points Điểm bất hòa
    • Funnels Phễu
    • Geofencing Công nghệ xác định ranh giới ảo
    • GDPR Đạo luật GDPR
    • Geo-tagging Gắn thẻ địa lý
    • Geo-Targeting Quảng cáo dựa trên dữ liệu địa lý
    • Geographic analytics Phân tích địa lý
    • Geographical IP analysis Phân tích địa chỉ IP
    • Goals Mục tiêu
    • Google Alerts Công cụ Google Alerts
    • Google Analytics 4 (GA4) Phần mềm Google Analytics 4 (GA4)
    • Google Display Network Hệ thống mạng quảng cáo hiển thị của Google
    • Google Keyword Planner Công cụ phân tích từ khoá của Google
    • Google Hummingbird Thuật toán Google Hummingbird
    • Google My Business Công cụ Google Doanh nghiệp
    • Google Tag Assist Tiện ích Google Tag Assist
    • Group boards Bảng nhóm
    • Group experience Kinh nghiệm nhóm
    • Handle Tên người dùng
    • Hard bounce Vĩnh viễn không thể gửi
    • Hashtag Thẻ từ khóa
    • Hashtag integration Tích hợp thẻ từ khóa
    • Headers Tiêu đề
    • Heat map Bản đồ nhiệt
    • Headings Tiêu đề
    • Hero image Hình ảnh biểu ngữ lớn
    • Highlights Điểm nổi bật
    • Hits Ghi điểm
    • Homepage Trang chủ
    • HostName Tên máy chủ
    • Hreflang Thuộc tính Hreflang
    • Https
    • Hyperlink Siêu liên kết
    • Hypertext Markup Language (HTML) Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (HTML)
    • Hypertext Markup Language 5 (HTML5)
    • Hypertext Transfer Protocol (HTTP) Giao thức truyền tải siêu văn bản(HTTP)
    • Implicit lead scoring metric Số liệu chấm điểm khách hàng tiềm ẩn
    • Impression Hiển thị
    • Impression share Tỷ lệ lượt hiển thị
    • Impression To Conversion Rate (Imp Cvr)
    • Impressions Số lần hiển thị
    • In-app ad Quảng cáo trong ứng dụng
    • In-market audiences Đối tượng khách hàng trên thị trường
    • Inactive client Khách hàng không hoạt động
    • Inbound link Liên kết giữa các website
    • Inbound strategy Chiến lược thu hút
    • Indexed page Trang được hiển thị
    • Indexing Lập chỉ mục
    • Individual experience Kinh nghiệm cá nhân
    • Industry influencers Những người có ảnh hưởng trong ngành
    • Industry trend research Nghiên cứu xu hướng ngành
    • Influenced customers Khách hàng bị ảnh hưởng
    • Influencers Người có tầm ảnh hưởng
    • Infographics Thông tin đồ họa
    • Information Architecture (IA) Kiến trúc thông tin (IA)
    • Informational keyword Từ khóa thông tin
    • Initiate principle Nguyên tắc khởi xướng
    • InMail Tin nhắn InMail
    • Insights tool Công cụ phân tích
    • Instagram feed Dòng chủ đề trên Instagram
    • Instant Experience Trải nghiệm tức thì
    • Instagram live Phát trực tiếp trên Instagram
    • Instant message Tin nhắn nhanh
    • Instant messaging Nhắn tin tức thời
    • Instream pre-rolls Tính năng quảng cáo trên Instagram
    • Integrate principle Nguyên tắc tích hợp
    • Interest Thích thú
    • Internal link Liên kết nội bộ
    • IP address Địa chỉ IP
    • Interstitial ad Quảng cáo đan xen
    • Inventory Không gian quảng cáo
    • IP tracking Theo dõi địa chỉ IP
    • Iterate principle Nguyên tắc lặp lại
    • Key Performance Indicator (KPI) Chỉ số đánh giá hiệu suất (KPI)
    • Key phrase Cụm từ khoá
    • Keyword Từ khóa
    • Keyword density Mật độ từ khóa
    • Keyword research Nghiên cứu từ khóa
    • Keyword spam Dư thừa từ khóa
    • Keyword stuffing Nhồi nhét từ khóa
    • Knowledge panel Khung gợi ý trong tìm kiếm
    • Landing page Trang đích
    • Latent Semantic Indexing (LSI) Lập chỉ mục ngữ nghĩa tiềm ẩn
    • Lead Khách hàng tiềm năng
    • Lead builder Công cụ xây dựng khách hàng tiềm năng
    • Lead generation Tạo ra khách hàng tiềm năng
    • Lead magnet Thu hút khách hàng tiềm năng
    • Lead nurturing Nuôi dưỡng mối quan hệ khách hàng tiềm năng
    • Lead nurturing funnel Phễu nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
    • Lead response time Thời gian phản hồi khách hàng tiềm năng
    • Lead scoring Thang điểm khách hàng tiềm năng
    • Like Thích
    • Link building Xây dựng liên kết
    • Link clicks Số lần nhấp vào liên kết
    • Link Juice Thuật ngữ Link
    • Link popularity Tính phổ biến của liên kết
    • Link posts Bài đăng liên kết với website
    • LinkedIn connection Kết nối LinkedIn
    • LinkedIn group Nhóm trong LinkedIn
    • LinkedIn Sales Navigator Công cụ điều hướng bán hàng của LinkedIn
    • Listening Giám sát
    • Location-based advertising Quảng cáo dựa trên vị trí địa lý
    • Local Search Tìm kiếm địa phương
    • Local SEO SEO địa điểm
    • Local Service Ads Quảng cáo dịch vụ địa phương
    • Location targeting Nhắm mục tiêu theo vị trí
    • Long-tail keywords Từ khóa dài
    • Lookalike Audience Đối tượng khách hàng tương tự
    • Lost client Mất khách hàng
    • LTV or Lifetime Value Giá trị vòng đời sử dụng
    • Mailchimp Nền tảng Mailchimp
    • Mail Merge
    • Market gaps Khoảng trống trong thị trường
    • Market research Nghiên cứu thị trường
    • Market share Thị phần trong thị trường
    • Market trends Xu hướng thị trường
    • Mashup curation Tổng hợp mashup
    • Maslow’s Hierarchy of Needs Tháp nhu cầu của Maslow
    • Measurement Đo lường
    • Match type Các loại đối sánh
    • Maximum bids Giá thầu tối đa
    • Measurable Có thể đo lường
    • Media strategy Chiến lược truyền thông
    • Medium report Báo cáo trung bình
    • Meme Ảnh chế
    • Mention Tính năng đề cập người dùng
    • Messaging Tính năng nhắn tin
    • Meta description tag Thẻ mô tả
    • Metatag Siêu yếu tố
    • Methodology Phương pháp luận
    • Metrics Số liệu
    • Metrics management Quản lý số liệu
    • Mid Position Unit (MPU) Đơn vị quảng cáo hình ảnh (MPU)
    • Middle of the customer funnel Điểm giữa trong phễu khách hàng
    • Milestones Cột mốc
    • Mindmap Sơ đồ tư duy
    • Mobile ad server Máy chủ quảng cáo di động
    • Mobile banner Biểu ngữ trên thiết bị di động
    • Mobile First Indexing Lập chỉ mục đầu tiên trên thiết bị di động
    • Mobile-friendly website Trang web thân thiện với các thiết bị di động
    • Mobile marketing Quảng cáo trên thiết bị di động
    • MOFU Thuật ngữ MOFU
    • Monitoring tools Công cụ giám sát
    • MQL
    • MRAID
    • Multi-threading Đa luồng
    • Mute words Tính năng tắt thông tin
    • Narrowing statement Giải pháp thu hẹp đối tượng
    • Native advertising Quảng cáo thực
    • Native scheduling Lập lịch đăng
    • Natural search results Kết quả tìm kiếm tự nhiên
    • Navigational keyword Từ khóa điều hướng
    • Near Field Communication (NFC) Công nghệ kết nối trường gần (NFC)
    • Negative keywords Từ khóa phủ định
    • Negative match types Loại đối sánh phủ định
    • Netiquette Quy ước cư xử xã giao trên mạng
    • Newsfeed Dòng tin
    • Network Hệ thống mạng quảng cáo
    • Nofollow Thuộc tính không theo dõi
    • Nurture stream Luồng nuôi dưỡng
    • Nurturing prospects Nuôi dưỡng tiềm năng
    • Objective Mục tiêu
    • Off-page optimization Thủ thuật tối ưu hóa ngoài trang
    • Off-ramp Quá trình Off-ramp
    • Offer posts Bài viết ưu đãi
    • On-boarding client Khách hàng mới
    • On-page optimization Thủ thuật tối ưu hóa trang web
    • One-to-many Một tới nhiều
    • One-to-one Một tới một
    • Online display Hình thức quảng cáo hiển thị trực tuyến
    • Online survey platforms Nền tảng khảo sát trực tuyến
    • Onlyness Sự độc nhất
    • Open opportunity rate Tỉ lệ cơ hội mở
    • Open rate Tỉ lệ mở
    • Opportunities Cơ hội
    • Opportunity by lead source Cơ hội dựa theo nguồn khách hàng tiềm năng
    • Opportunity methodologies Phương pháp tạo nên cơ hội
    • Optimization Score Điểm tối ưu hóa
    • Organic listing Danh sách tự nhiên
    • Organic search Truy cập tự nhiên
    • Organic traffic Lưu lượng truy cập tự nhiên
    • Organically Thuật ngữ Organically
    • Organizational flow Luồng tổ chức
    • Organizational maturity (GROW) Sự trưởng thành của tổ chức (GROW)
    • Outdoor Quảng cáo ngoài trời
    • Overarching strategy Chiến lược tổng thể
    • Overlapping Che phủ
    • Owned media Phương tiện truyền thông thuộc quyền sở hữu
    • Owned research Nghiên cứu thuộc quyền sở hữu
    • Page application Ứng dụng trang
    • Page experience signals Dấu hiệu trải nghiệm trang
    • Page heading Tiêu đề trang
    • Page impression Số lần hiển thị trang
    • Page speed Tốc độ trang
    • Page title Tiêu đề trang
    • Page Views (PV) Lượt xem trang (PV)
    • Pages per visit Số trang trên mỗi lượt truy cập
    • Paid Ads Quảng cáo trả phí
    • Paid media Phương tiện truyền thông trả phí
    • Paid search Tìm kiếm có trả phí
    • Pareto Principle Nguyên tắc Pareto
    • Passive audience Đối tượng khách thụ động
    • Pay-Per-Click (PPC) Trả tiền theo nhấp chuột
    • Path Đường dẫn
    • Payment gateway Cổng thanh toán
    • Percentage of new visits Tỷ lệ lượt truy cập mới
    • Periscope Ứng dụng Periscope
    • Permission-based marketing Tiếp thị dựa trên sự cho phép
    • Personal brand Thương hiệu cá nhân
    • Personal channels Kênh cá nhân
    • Personalization Cá nhân hóa
    • Personally Identifiable Information (PII) Thông tin nhận dạng cá nhân (PII)
    • Phone-Through Rate (PTR) Tỷ lệ kết nối qua điện thoại (PTR)
    • Photo posts Bài viết đính kèm hình ảnh
    • Pin Ghim
    • Pin it Chức năng Pin it
    • Pinterest browser button Nút trình duyệt Pinterest
    • Pixel Điểm ảnh
    • Pipeline Quy trình Pineline
    • Placement targeting Định vị mục tiêu quảng cáo
    • Plan of action Kế hoạch hành động
    • Platform Nền tảng
    • Point of contact Điểm liên lạc của hợp đồng
    • Political mapping Bản đồ hành chính
    • PointDrive Tính năng PointDrive
    • Porter’s Five Forces Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
    • Position Zero Vị trí số không
    • Positioning Định vị thương hiệu
    • Posting calendar Lịch đăng bài
    • Predictive analysis Phân tích dựa trên dữ liệu dự đoán
    • Predictive analytics Phân tích dự đoán
    • Premium account Tài khoản cao cấp
    • Premium buy Mua gói quảng cáo cao cấp
    • Premium network buy Mua gói quảng cáo mạng cao cấp
    • Primary channels Kênh chính
    • Primary data Dữ liệu sơ cấp
    • Primary focus Trọng tâm chính
    • Print Quảng cáo in ấn
    • PRISM funnel Phễu PRISM
    • Pristine Spam trap Bẫy thư rác nguyên sơ
    • Processes Quy trình
    • Product development Phát triển sản phẩm
    • Programmatic advertising Quảng cáo được lập trình
    • Progressive Web Apps Ứng dụng web tiến bộ
    • Project brief Tóm tắt dự án
    • Project manager Quản lý dự án
    • Promoted pins Quảng cáo ghim
    • Propensity model Mô hình xu hướng
    • Psychographics Tâm lý học
    • Qualified visitor Khách truy cập chất lượng
    • Quality metrics Chỉ số chất lượng
    • Quality score Điểm chất lượng
    • Quote tweet Trích dẫn dòng tweet
    • Ranking Xếp hạng
    • Ranking factors Yếu tố xếp hạng
    • Reach Độ tiếp cận
    • Recall Gợi nhớ
    • Recycled Spam trap Bẫy thư rác tái chế
    • Real-time bidding Đặt giá thầu theo thời gian thực
    • Really Simple Syndication (RSS) Hệ thống đồ ng bộ hóa cực đơn giản (RSS)
    • Reciprocal link Liên kết đối chéo
    • Redirect Chuyển hướng
    • Referral Giới thiệu
    • Referral traffic Lưu lượng truy cập thông qua giới thiệu
    • Remarketing Hình thức tiếp thị lại
    • Remnant inventory Khoảng không quảng cáo còn lại
    • Reports Báo cáo
    • Reposts Đăng lại
    • Resource map Bản đồ nguồn lực kinh doanh
    • Resource planning Lập kế hoạch nguồn lực kinh doanh
    • Responsive web design Thiết kế trang web tương thích
    • Responsive website Trang web tương thích
    • Retention stage Giai đoạn duy trì
    • Return On Investment (ROI) Lợi nhuận đầu tư (ROI)
    • Return On Marketing Investment (ROMI) Lợi nhuận đầu tư vào tiếp thị
    • Retweet Tweet lại
    • Revenue by lead source Doanh thu theo nguồn khách hàng tiềm năng
    • RFM analysis Phân tích RFM
    • Rich media Quảng cáo đa phương tiện
    • Rich pin Ghim phong phú
    • Rich results Kết quả giàu thông tin
    • Rich snippets Đoạn trích giàu thông tin
    • ROAS or Return on Ad Spend Chỉ số lợi nhuận/chi tiêu quảng cáo
    • Robots.txt
    • RTB (Real-Time Bidding) RTB (Đặt giá thầu theo thời gian thực)
    • Sales Accepted Lead (SAL) Khách hàng tiềm năng được chấp nhận bán hàng
    • Sales enablement Hỗ trợ nhân viên bán hàng
    • Sales funnel Phễu bán hàng
    • Sales Qualified Lead (SQL) Khách hàng tiềm năng để bán
    • Scheduling Lập kế hoạch
    • Search Tìm kiếm
    • Schema markup Ngôn ngữ đánh dấu dữ liệu có cấu trúc
    • Search and explore Tìm kiếm và khám phá
    • Search engine algorithm Thuật toán công cụ tìm kiếm
    • Search engines Công cụ tìm kiếm
    • Search Engine Marketing (SEM) Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm
    • Search Engine Results Pages (SERPs) Bảng xếp hạng kết quả tìm kiếm
    • Search Engine Optimization (SEO) Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
    • Second Price Auction Đấu giá vị trí quảng cáo lần 2
    • Search intent Mục đích tìm kiếm
    • Secondary data Dữ liệu thứ cấp
    • Segmentation Phân khúc
    • SEO Audit Kiểm toán việc tối ưu hóa với công cụ tìm kiếm
    • Sentiment analysis Phân tích cảm xúc
    • Session duration Thời lượng phiên truy cập
    • Sessions Phiên truy cập
    • Shares Lượt chia sẻ
    • Short-tail keywords Từ khóa ngắn
    • Share Of Wallet (SOW) Cổ phiếu của ví
    • Single opt-in Đăng ký một lần
    • Short Message Service (SMS) Dịch vụ tin nhắn ngắn (SMS)
    • Similar audiences Đối tượng khách hàng tương tự
    • Site map Sơ đồ trang web
    • Site traffic Lưu lượng truy cập trang web
    • Situation analysis Phân tích tình hình
    • Skyscraper Định dạng quảng cáo Skyscraper
    • SlideShare
    • Slideshow Trình chiếu
    • Slumped contacts Địa chỉ liên lạc lâu ko tương tác
    • SMART Goals Mục tiêu SMART
    • Social Account Management (SAM) Quản lý tài khoản mạng xã hội
    • Smartphone Điện thoại thông minh
    • Social account management tools Công cụ quản lý tài khoản xã hội
    • Social account plan Kế hoạch cho mạng xã hội
    • Social assets Tài sản trên mạng xã hội
    • Social bookmark Nền tảng Social Bookmarking
    • Social channels Kênh mạng xã hội
    • Social collaboration Hợp tác trên mạng xã hội
    • Social content Nội dung trên mạng xã hội
    • Social engagement Tương tác trên mạng xã hội
    • Social CRM Hệ thống phần mềm quản lý khách hàng trên các mạng xã hội
    • Social intelligence Trí tuệ xã hội
    • Social links Liên kết mạng xã hội
    • Social listening Theo dõi truyền thông mạng xã hội
    • Social media Truyền thông mạng xã hội
    • Social media community Cộng đồng truyền thông mạng xã hội
    • Social media conversations Các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội
    • Social Media Marketing (SMM) Tiếp thị trên mạng xã hội (SMM)
    • Social Media Optimization (SMO) Tối ưu hóa phương tiện truyền thông
    • Social media tracking Theo dõi mạng xã hội
    • Social network Nền tảng mạng xã hội
    • Social selling Bán hàng trên mạng xã hội
    • Social monitoring Giám sát mạng xã hội
    • Social Selling Index (SSI) Chỉ số bán hàng trên mạng xã hội (SSI)
    • Social sharing Chia sẻ trên mạng xã hội
    • Socio-economic data Dữ liệu kinh tế - xã hội
    • Soft bounce Lỗi tạm thời
    • Software as a Service (SaaS) Phần mềm dưới dạng dịch vụ
    • Source Nguồn
    • Source report Báo cáo nguồn
    • Spam Thư rác
    • Spam complaint Khiếu nại thư rác
    • Sponsored content Nội dung được tài trợ
    • SSL Certificate Chứng chỉ SSL
    • Stakeholder Cổ đông
    • Story Tính năng kể chuyện
    • Storyboarding Bảng phân cảnh
    • Strategic statement Tuyên bố chiến lược
    • Strategic writing Viết chiến lược
    • Strategy Chiến lược
    • Structured Data Dữ liệu có cấu trúc
    • Style guide Hướng dẫn về kiểu mẫu
    • Subscribe Đăng ký
    • Subscribed audience Người dùng đã đăng ký
    • Sweet spot Điểm ngọt ngào
    • SWOT analysis Phân tích Swot
    • SWOT (strengths, weaknesses, opportunities, threats)
    • Tactics Chiến thuật
    • Tag Gắn thẻ
    • Tangible assets Tài sản hữu hình
    • Target bids Giá thầu mục tiêu
    • Targeting Nhắm đối tượng mục tiêu
    • TBT (Throwback Thursday)
    • Team link Công cụ Team Link
    • Territory Lãnh thổ
    • Testing Thử nghiệm
    • Text link Liên kết văn bản
    • The body Phần thân
    • The closing Phần kết
    • The Snorkel/Scuba Method Phương pháp Snorkel/Scuba
    • The opening Khởi đầu
    • Third-Party Data Dữ liệu của bên thứ ba
    • Third-party data analysis Phân tích dữ liệu của bên thứ ba
    • Thumbnail Ảnh thu nhỏ
    • Time management Quản lý thời gian
    • Timeline Mốc thời gian
    • Timelines Dòng thời gian
    • Title tag Thẻ tiêu đề
    • Title Tags Thẻ tiêu đề
    • TIMITI
    • TOFU Viết tắt của Đầu phễu
    • Tone of voice Giọng điệu của thương hiệu
    • Topic targeting Nhắm mục tiêu theo chủ đề
    • Topical content Nội dung theo chủ đề
    • Topics Chủ đề
    • Total Order Value (TOV) Tổng giá trị đơn hàng (TOV)
    • Touchpoint Điểm chạm
    • Tracking Theo dõi
    • Traditional marketing Tiếp thị truyền thống
    • Traffic Lưu lượng truy cập
    • Traffic spikes Lưu lượng truy cập tăng đột biến
    • Trans-time mapping Ánh xạ xuyên thời gian
    • Transactional keyword Từ khóa giao dịch
    • Trend Xu hướng
    • Tribe Nhóm người cùng lĩnh vực
    • Trigger event Sự kiện kích hoạt
    • TrueView for Shopping TrueView cho Mua sắm
    • TrueView In-stream Quảng cáo trong luồng
    • Trust signals Tín hiệu đáng tin cậy
    • TrueView Video Discovery Quảng cáo khám phá video
    • Tweet
    • Twitter card Thẻ Twitter
    • Twitter Moments Khoảnh khắc trên Twitter
    • Twitter trend Xu hướng trên Twitter
    • Typo Spam trap Bẫy chính tả thư rác
    • Uniform Resource Locator (URL) Định vị tài nguyên thống nhất (URL)
    • Unique Selling Point (USP) Điểm bán hàng độc nhất (USP)
    • Unique user Người dùng duy nhất
    • Unique user duration Thời lượng người dùng duy nhất
    • Unique Visitor (UV) Người truy cập duy nhất (UV)
    • Unique visitors Số khách truy cập duy nhất
    • Universal Analytics Phiên bản Universal Analytics
    • Universal App Campaign Quảng cáo ứng dụng toàn cầu
    • Unsubscribe rate Tỷ lệ hủy đăng ký
    • Uplift modelling Mô hình gia tăng
    • URL
    • URL Parameter Tham số URL
    • Usability testing Kiểm tra khả năng sử dụng
    • User Experience (UX) Trải nghiệm người dùng (UX)
    • User Generated Content (UGC) Nội dung do người dùng tạo
    • User intent Ý định của người dùng
    • User Interface (UI) Giao diện người dùng (UI)
    • User journey Hành trình người dùng
    • Username Tên tài khoản
    • USP Điểm bán hàng khác biệt (USP)
    • UTM Tham số
    • Valuable actions Hành động có giá trị
    • Version Control Quản lý phiên bản
    • Vanity metrics Chỉ số ảo
    • Video aspect ratio Tỷ lệ khung hình video
    • Video interstitial Quảng cáo xen kẽ dạng video
    • Video posts Bài đăng dưới dạng video
    • Video thumbnail Hình ảnh thu nhỏ của video
    • View-Through Conversion Chuyển đổi xem qua
    • View-Through Conversion Window Thời lượng chuyển đổi xem qua
    • Viewable Cost Per Thousand Impressions (VCPM)
    • Viral Nổi tiếng trên mạng
    • Viral content Nội dung lan truyền
    • Virtual Desktop Infrastructure (VDI) Cơ sở hạ tầng máy tính ảo (VDI)
    • Virality Mức độ lan truyền trên mạng
    • Visit Lượt truy cập
    • Visual display banner Biểu ngữ hiển thị quảng cáo
    • Vlog
    • Voice Search Tìm kiếm bằng giọng nói
    • VSMART Goals Mục tiêu VSMART
    • Warm introduction Phần giới thiệu nồng nhiệt
    • Webinar Sự kiện trực tuyến
    • Website optimization Tối ưu hóa trang web
    • White paper Báo cáo (hướng dẫn chuyên sâu)
    • Whitelisting Danh sách trắng
    • Wide skyscraper Định dạng Wide skyscraper
    • WireFrame Khung sườn
    • Word-of-mouth (WOM) Tiếp thị truyền miệng
    • WYSIWYG Viết tắt WYSIWYG
    • YMYL
    • Yoast Tiện ích Yoast
    • YouTube cards Thẻ YouTube
    • YouTube channel Kênh Youtube
    • YouTube Masthead Quảng cáo Youtube Masthead
  • CHECKLIST
  • Sale kit
  • Đăng ký theo Trường
  • More
    • TRANG CHỦ
    • ALL
      • Kế hoạch kinh doanh
    • KẾT NỐI
    • KHOÁ HỌC
      • CAMP
      • DIGITAL MARKETING
      • WEBSITE & SEO
      • SOCIAL MARKETING
      • CONTENT MARKETING
      • GOOGLE ADS & MMO
      • VIDEO MARKETING
      • DESIGN
      • VIDEO PRODUCTION
      • ECOMMERCE
      • AFFILIATE
      • ANALYTICS PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
      • EMAIL THƯ ĐIỆN TỬ
      • PLAN KPIS
      • SYSTEM HỆ THỐNG
      • FOR BUSINESS
      • FOR BEGINNER
      • FACEBOOK ADS
      • CONTENT COURSE
      • WEBSITE - SEO
      • GOOGLE ADS
      • YOUTUBE VÀ VIDEO MARKETING
      • GIA SƯ
      • Khoá nhượng quyền
    • GIẢI PHÁP
      • Khám Sức Khoẻ Doanh Nghiệp
      • Xây dựng hệ thống
      • Marketing tổng lực
      • Set up Công ty mới
      • Set Up Từng Phần Công Ty
      • Xây Dựng Thương Hiệu Cá Nhân
      • Hẹn Với Chuyên Gia
    • ĐĂNG KÝ
      • PHIẾU THÔNG TIN
      • ĐÀO TẠO DOANH NGHIỆP
      • PHIẾU HỌC TẬP
      • GV DIGITAL
      • DIGITAL MARKETER
      • CHIA SẺ
      • PHẢN HỒI
      • ENS CHANEL
      • QUY TRÌNH AGENCY
      • PHẢN HỒI AGENCY
      • AFFILIATE
      • SỨC KHOẺ DOANH NGHIỆP
    • GIỚI THIỆU
      • THƯ NGỎ
      • UYÊN NGUYỄN
      • GIẢNG VIÊN - TRỢ GIẢNG
        • ĐẠO BÙI
        • LINH TRỊNH
        • VŨ BẰNG
        • HOÀNG THANH
        • MẪN NHI
      • HỒ SƠ NĂNG LỰC
      • Uyen Nguyen
      • TRẦN TIẾN DUY
      • KIM CHI
      • CHÍ THANH
      • THANH THẢO VNET
    • CỐ VẤN SỰ NGHIỆP
    • PHÁT TRIỂN GV DIGITAL
      • Slide
    • BOOK
      • HƯỚNG DẪN
    • LỚP MIỄN PHÍ
    • THÀNH VIÊN
      • QUẦY VÉ
      • Trainer
    • Go Global
    • KẾT NỐI DN
      • TÀI TRỢ
      • HỖ TRỢ ĐẶC BIỆT
      • Yêu cầu Chuẩn đoán
      • Yêu cầu Kế hoạch
      • Yêu cầu TMĐT Sản phẩm
      • Yêu cầu TMĐT Dịch vụ
    • DỊCH VỤ
      • Nhân viên AI
    • Định hướng
    • HỎI ĐÁP
    • LIÊN HỆ
      • DOANH NGHIỆP LIÊN HỆ
    • HCMUTE
    • THƯ VIỆN ẢNH
      • Hot boy CNTT Xuân Dũng nhận học bổng Go Digital
    • SỰ KIỆN
      • EVENT
      • GAME
      • ƯU ĐÃI
      • TRẢI NGHIỆM
      • HỢP TÁC DOANH NGHIỆP
      • Ngày hội
    • TUYỂN DỤNG
    • TỪ ĐIỂN
      • #
      • A
      • B
      • C
      • D
      • E
      • F
      • G
      • H
      • I
      • K
      • L
      • M
      • N
      • O
      • P
      • Q
      • R
      • S
      • T
      • U
      • V
      • W
      • Y
    • KIẾN THỨC
      • % new visits % lượt truy cập mới
      • 360 Marketing Tiếp thị 360 độ
      • BOOKS
      • DIGITAL CHO HS, SV
      • ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN DIGITAL
      • MARKETING CHO DOANH NGHIỆP
      • YouTube Masthead
      • 360-Marketing Tiếp thị 360 độ
      • Ad exchange Nền tảng giao dịch quảng cáo
      • 404-error Lỗi 404
      • Youtube Channel Kênh Youtube
      • A/B testing Thử nghiệm A/B
      • Abandonment-rate Tỷ lệ từ bỏ
      • Above the fold Trong màn hình đầu tiên
      • Accelerated Mobile Page (AMP ) Công nghệ tăng tốc trên di động
      • Account Tài khoản
      • Action plan Kế hoạch hành động
      • Actions Hành động
      • Active client Khách hàng đang sử dụng dịch vụ truyền thông
      • Active media Kênh truyền thông đang hoạt động
      • Ad Quảng cáo
      • Ad auction Phiên đấu giá quảng cáo
      • Ad blockers Trình chặn quảng cáo
      • Ad click Nhấp chuột quảng cáo
      • Ad formats Định dạng quảng cáo
      • Ad group Nhóm quảng cáo
      • Ad groups (Google Ads) Nhóm quảng cáo (Google Ads)
      • Ad exchange Nền tảng giao dịch quảng cáo
      • Ad extensions Tiện ích mở rộng quảng cáo
      • Ad impression Lượt hiển thị quảng cáo
      • Ad network Hệ thống quảng cáo
      • Ad platform Nền tảng quảng cáo
      • Ad rank Xếp hạng quảng cáo
      • Ad saturation Sự bão hòa của quảng cáo
      • Ad scheduling Quảng cáo theo lịch trình
      • Ad space Không gian quảng cáo
      • Ad unique user Người dùng duy nhất của quảng cáo
      • Ad unit Đơn vị quảng cáo
      • Advertiser Nhà quảng cáo
      • Adaptive web design Thiết kế web thích ứng
      • AdRoll Công cụ AdRoll
      • Ads Manager Trình quản lý quảng cáo
      • Advertising tag line Khẩu hiệu quảng cáo
      • Advocates Những người ủng hộ
      • Affinity audience Đối tượng chung sở thích
      • Affinity content Nội dung hấp dẫn
      • Aggregated curation Tổng hợp thông tin chắt lọc
      • Aggregated posting Đăng tổng hợp
      • Algorithms Thuật toán
      • Alt text Văn bản thay thế
      • Analytics Phân tích
      • Analytics tool Công cụ phân tích
      • Annotations Chú thích
      • API (Application Programming Interface) API (Giao diện lập trình ứng dụng)
      • App monetization Kiếm tiền qua ứng dụng
      • App Ứng dụng
      • App Store Optimization (ASO) Tối ưu hóa hiển thị trên cửa hàng ứng dụng
      • Auction buy Mua đấu giá
      • Audience attitude Phản ứng của đối tượng
      • Audience engagement Tương tác của đối tượng
      • Audience listening Lắng nghe đối tượng khách hàng
      • Audience Insights Thông tin chi tiết về đối tượng
      • Audience behavior Hành vi đối tượng khách hàng
      • Audience levels of understanding Mức độ hiểu biết đối tượng khách hàng
      • Audience reach Phạm vi tiếp cận
      • Audience research Nghiên cứu đối tượng khách hàng
      • Audience segments Phân khúc đối tượng khách hàng
      • Audience targeting Đối tư