In-app ad Quảng cáo trong ứng dụng

Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.

In-app ad
An ad that appears in a mobile app. Formats include standard banners, video, and rich-media ads. 

Quảng cáo trong ứng dụng
Quảng cáo xuất hiện trong ứng dụng di động. Các định dạng bao gồm biểu ngữ tiêu chuẩn, video và quảng cáo đa phương tiện. 


Quảng cáo trong ứng dụng, hay còn được gọi là in-app advertising, là hình thức quảng cáo nằm bên trong ứng dụng di động. Đây là một phương pháp quảng cáo ngày càng phổ biến, hỗ trợ các nhà phát triển ứng dụng tạo ra lợi nhuận từ ứng dụng của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào thuật ngữ và các khái niệm quan trọng liên quan đến in-app advertising.


1. In-App Ad Networks (Mạng quảng cáo trong ứng dụng): Là các công ty quảng cáo đặt quảng cáo trong các ứng dụng di động thông qua giao thức mạng và các API (Application Programming Interface). Các mạng quảng cáo trong ứng dụng thường kết nối các nhà quảng cáo với các nhà phát triển ứng dụng.


2. Interstitial Ads (Quảng cáo trung gian): Là loại quảng cáo hiển thị trong khoảng thời gian chờ các khung hình chuyển tiếp trong ứng dụng. Đây thường là quảng cáo toàn màn hình và có thể bao gồm hình ảnh, video hoặc thông báo.


3. Banner Ads (Quảng cáo banner): Là loại quảng cáo được đặt trên các vị trí tĩnh trong ứng dụng, thường là trên đỉnh hoặc cuối màn hình. Đây có thể là hình ảnh tĩnh hoặc GIF động và thường không chiếm hết không gian màn hình.


4. Native Ads (Quảng cáo giao diện tự nhiên): Là loại quảng cáo được thiết kế để phù hợp hoàn toàn với giao diện và nội dung của ứng dụng trong đó nó xuất hiện. Quảng cáo giao diện tự nhiên thường được tạo ra để trông giống như phần nội dung gốc của ứng dụng, tạo ra trải nghiệm mượt mà hơn cho người dùng.


5. Reward Ads (Quảng cáo tích điểm nhận phần thưởng): Là loại quảng cáo mà người dùng phải xem để nhận được phần thưởng trong ứng dụng. Đây là một phương thức quảng cáo hấp dẫn, vì nó cung cấp lợi ích cho cả người dùng và nhà phát triển ứng dụng.


6. Click-Through Rate (Tỷ lệ nhấp chuột): Là tỷ lệ giữa số lần người dùng nhấp vào quảng cáo và số lần quảng cáo được hiển thị. Đây là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của quảng cáo và đánh giá mức độ hấp dẫn của nó đối với người dùng.


7. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi): Là tỷ lệ giữa số lượt chuyển đổi (ví dụ: mua hàng, tạo tài khoản) và số lần người dùng tương tác với quảng cáo trong ứng dụng. Đây là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của quảng cáo và đánh giá mức độ thành công của nó trong việc thúc đẩy hành động từ người dùng.


8. Click-to-Install Rate (Tỷ lệ nhấp chuột để cài đặt): Là tỷ lệ giữa số lần nhấp vào quảng cáo và số lượng cài đặt ứng dụng. Đây là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của quảng cáo trong việc thúc đẩy người dùng cài đặt ứng dụng.


In-app advertising đang trở thành một phần quan trọng trong ngành công nghiệp quảng cáo di động. Với sự phát triển nhanh chóng của ứng dụng di động và tăng cường sự tiếp cận của người dùng với thiết bị di động, in-app advertising không chỉ cung cấp cơ hội kinh doanh mới cho các nhà phát triển ứng dụng mà còn mang lại lợi ích cho người dùng thông qua những trải nghiệm quảng cáo tương tác và hấp dẫn hơn. Với hiểu biết về các thuật ngữ và quy trình quảng cáo trong ứng dụng, nhà phát triển và nhà quảng cáo có thể tận dụng tối đa tiềm năng của in-app advertising và giúp ứng dụng của họ thành công.