Network Hệ thống mạng quảng cáo

Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.

Network
An advertising management system that aggregates ad inventory from publishers and operators to efficiently match the inventory with advertiser demand. Examples include Google Search Network (which includes Google Search and other search sites) and Google Display Network (which includes a collection of websites termed display partners that have partnered with Google, as well as YouTube and specific Google properties that display Google Ads ads). Ads can appear beside or above search results for keywords that an advertiser chooses. See also ad network. 

Hệ thống mạng quảng cáo
Một hệ thố ng quản lý quảng cáo tổng hợp khoảng không quảng cáo từ các nhà xuất bản và nhà điề u hành để khớp khoảng không quảng cáo một cách hiệu quả với nhu cầ u của nhà quảng cáo. Các ví dụ bao gồ m Mạng tìm kiếm của Google (bao gồ m Google Tìm kiếm và các trang web tìm kiếm khác) và Mạng hiển thị của Google (bao gồ m tập hợp các trang web được gọi là đố i tác hiển thị đã hợp tác với Google, cũng như YouTube và các sản phẩm cụ thể của Google hiển thị quảng cáo Google Ads). Quảng cáo có thể xuất hiện bên cạnh hoặc phía trên kết quả tìm kiếm cho các từ khóa mà nhà quảng cáo chọn. Xem thêm mạng quảng cáo. 


Hệ thống mạng quảng cáo (network advertising system) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quảng cáo trực tuyến. Đây là một hệ thống được thiết kế để kết nối các quảng cáo với những người dùng tiềm năng, thông qua việc sử dụng mạng lưới quảng cáo phân tán. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ liên quan đến hệ thống mạng quảng cáo và các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trên hệ thống này.


1. Mạng lưới quảng cáo (Ad network): Mạng lưới quảng cáo là một nền tảng trung gian giữa các nhà quảng cáo (advertisers) và người hoạt động quảng cáo trực tuyến (publishers). Mạng lưới này cung cấp đối tác quảng cáo cho các nhà quảng cáo và cung cấp không gian quảng cáo cho các publishers. Một số ví dụ nổi tiếng của mạng lưới quảng cáo là Google AdSense, Facebook Audience Network và AdMob của Google.


2. DSP (Demand-Side Platform): DSPs là các nền tảng được nhà quảng cáo sử dụng để quản lý và mua quảng cáo trực tuyến. DSPs giúp nhà quảng cáo đưa ra các quyết định về việc mua quảng cáo và định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu. DSPs thường tích hợp với nhiều mạng lưới quảng cáo khác nhau, cho phép nhà quảng cáo tiếp cận một lượng người dùng lớn hơn.


3. SSP (Supply-Side Platform): Ngược lại với DSP, SSP là nền tảng được sử dụng bởi người hoạt động trang web (publishers) để quản lý không gian quảng cáo trên trang web của họ. SSPs giúp publishers tối ưu hóa quảng cáo và tìm kiếm nhà quảng cáo hợp tác, đồng thời cung cấp thông tin về người dùng và không gian quảng cáo để giúp nhà quảng cáo đưa ra quyết định về việc mua quảng cáo.


4. Công cụ quảng cáo mạng lưới (Ad Network Advertising Tool): Đây là một công cụ được cung cấp bởi các mạng lưới quảng cáo để giúp quảng cáo hoạt động tối ưu trên hệ thống. Công cụ này có thể cung cấp thông tin về lượt xem, lượt nhấp và các chỉ số quan trọng khác để nhà quảng cáo và người hoạt động quảng cáo có thể theo dõi hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.


5. CPC (Cost-Per-Click): CPC là mô hình thanh toán quảng cáo trong đó nhà quảng cáo chỉ phải trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo. Mô hình này được sử dụng phổ biến trong hệ thống mạng quảng cáo để đảm bảo tính hiệu quả và sự công bằng cho cả người quảng cáo và người hoạt động quảng cáo.


6. CTR (Click-Through Rate): CTR đo lường tỷ lệ giữa số lần nhấp vào quảng cáo và số lần hiển thị quảng cáo. CTR là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất của quảng cáo và cũng được sử dụng trong quá trình tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trên hệ thống mạng quảng cáo.


7. Retargeting: Retargeting là một chiến lược quảng cáo mà nhà quảng cáo tiếp cận lại những người dùng đã tương tác với quảng cáo của họ trước đó. Kỹ thuật này được thực hiện bằng cách sử dụng cookie để theo dõi hoạt động của người dùng và hiển thị quảng cáo liên quan khi họ duyệt web hoặc sử dụng ứng dụng di động.


Tóm lại, hệ thống mạng quảng cáo là một môi trường phức tạp nhưng cung cấp nhiều cơ hội cho các nhà quảng cáo và publishers trong việc tiếp cận khách hàng mục tiêu. Bằng cách hiểu và áp dụng các thuật ngữ và công cụ quảng cáo trong hệ thống này, các nhà quảng cáo có thể tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch quảng cáo và đạt được kết quả mong đợi.